a a dua a hoàn a phiến a tòng à ả ả đào ả giang hồ á á-căn-đình á khẩu á khôi á kim á rập ạ ác ác cảm ác chiến ác mộng ác nghiệt ác phụ ác tà ác tâm ác thú ách ạch ai ai ai ai điếu ai oán ải ải quan ái ái ân ái hữu ái khanh ái lực ái mộ ái nam ái nữ ái ngại ái nhĩ lan ái phi ái quốc ái tình am am hiểu am pe ảm đạm ám ám ảnh ám chỉ ám hại ám hiệu ám muội ám sát ám tả ám thị an an ba ni an bài an cư an dưỡng an nghỉ an ninh an phận an táng an tâm an toàn an ủi an vị án án mạng án ngữ án phí án sát án thư án tử hình ang ang áng áng anh anh ánh anh dũng anh đào anh em anh hùng anh linh anh tài anh thư anh tuấn ảnh ảnh ảo ảnh hưởng ảnh lửa ánh ánh đèn ánh nắng ánh sáng ao ao ước ào ào ào ào ạt ảo ảo ảnh ảo giác ảo mộng ảo não ảo thuật ảo tưởng ảo tượng áo áo choàng áo dài áo giáp áo gối áo mưa áo ngủ áo quan áo quần áo sơ mi áp áp bức áp dụng áp đảo áp đặt áp giải áp lực áp suất áp tải áp tới át au áy náy ắc qui ăm ắp ẵm ăn ăn bám ăn bận ăn bốc ăn bớt ăn cá ăn cánh ăn cắp ăn chay ăn chắc ăn chơi ăn cỗ ăn cơm ăn cơm tháng ăn cưới ăn cướp ăn giải ăn gian ăn giỗ ăn hại ăn hiếp ăn hoa hồng ăn hỏi ăn hối lộ ăn không ăn khớp ăn kiêng ăn lãi ăn lan ăn lương ăn mày ăn nằm ăn năn ăn nhịp ăn nói ăn ở ăn quịt ăn sống ăn sương ăn tạp ăn tết ăn tham ăn thề ăn thua ăn thử ăn thừa ăn tiệc ăn tiền ăn tiêu ăn trộm ăn uống ăn vạ ăn vụng ăn xén ăn xổi ăn ý ẳng ẳng ắp ắt âm âm ấm âm ba âm cung âm cực âm dương âm đạo âm điệu âm giải âm hạch âm hành âm hộ âm hồn âm hưởng âm ỉ âm lượng âm mao âm mưu âm nang âm nhạc âm phủ âm sắc âm thầm âm thần âm thoa âm tín âm u âm vận âm vật ầm ầm ĩ ẩm ẩm thấp ẩm thực ấm ấm áp ấm chén ấm cúng ấm no ân ân ái ân cần ân hận ân huệ ân nghĩa ân nhân ân oán ân tình ân xá ẩn ẩn dật ẩn náu ẩn sỉ ẩn ý ấn ấn chỉ ấn định ấn hành ấn loát ấn quán ấn tín ấn tượng ấp ấp ủ ập âu âu châu âu phục âu sầu âu yếm ẩu ẩu đả ấu ấu trĩ ấu trùng ấy ba ba ba ba bó một giạ ba chân bốn cẳng ba chìm bảy nổi ba cọc ba đồng ba dò ba đào ba gai ba hoa ba láp ba lăng nhăng ba lê ba lô ba phải ba quân ba que ba rọi ba sinh ba trợn ba tư bà bà chằng bà chủ bà con bà cụ bà đỡ bà phước bà vãi bả bả vai bã bá bá âm bá cáo bá chủ bá hộ bá láp bá quan bá quyền bá tánh bá tước bá vương bạ bạ ai bác bác ái bác bẻ bác cổ bác học bác sĩ bác vật bạc bạc ác bạc hà bạc hạnh bạc nghĩa bạc nhạc bạc nhược bạc phận bạc tình bách bách bộ bách hợp bách khoa bách nghệ bách niên giai lão bách phân bách thảo bách thú bách tính bạch bạch cầu bạch cúc bạch cung bạch dương bạch đàn bạch đinh bạch huyết bạch kim bạch lạp bạch ngọc bạch tuộc bạch tuyết bạch yến bài bài bác bài báo bài ca bài diễn văn bài học bài làm bài luận bài thơ bài tiết bài vị bài xích bãi bãi biển bãi bỏ bãi chức bãi cỏ bãi công bãi nại bãi sa mạc bãi tha ma bãi trường bái bái biệt bái đáp bái phục bái tạ bái yết bại bại hoại bại lộ bại sản bại tẩu bại trận bại vong bám bám riết ban ban ân ban bố ban công ban đầu ban đêm ban giám khảo ban hành ban khen ban ngày ban phát ban phước ban thưởng bàn bàn bạc bàn cãi bàn chải bàn cờ bàn giao bàn mổ bàn tán bàn tay bàn thờ bàn tính bàn tọa bản bản án bản cáo trạng bản chất bản đồ bản đồ lưu thông bản hát bản in bản kịch bản lãnh bản lề bản năng bản ngã bản quyền bản sao bản sắc bản thảo bản tính bản tóm tắt bản văn bản vị bản xứ bán bán buôn bán cầu bán chịu bán dạo bán đảo bán kết bán khai bán kính bán lẻ bán nam bán nữ bán nguyệt bán nguyệt san bán niên bán thân bán tín bán nghi bán tự động bạn bạn cũ bạn đọc bạn đời bạn học bạn lòng bạn thân bang bang giao bang trợ bang trưởng bàng bàng hoàng bàng quan bàng thính bảng bảng danh dự bảng đen bảng hiệu báng báng bổ banh bành bành trướng bành voi bảnh bảnh bao bánh bánh bao bánh lái bánh mì bánh tráng bao bao bì bao biện bao bọc bao dung bao giấy bao giờ bao gồm bao hàm bao la bao lơn bao nhiêu bao quanh bao tay bao thơ bao tử bao vây bào bào chế bào chữa bào thai bảo bảo an bảo chứng bảo đảm bảo hiểm bảo hòa bảo hộ bảo mật bảo quản bảo tàng bảo thủ bảo trợ bảo vệ bão bão tuyết báo báo cáo báo chí báo động báo hiếu báo hiệu báo hỷ báo oán báo ơn báo thức báo trước báo ứng bạo bạo bệnh bạo chúa bạo động bạo hành bạo lực bạo ngược bạo phát bát bát âm bát hương bát ngát bát nháo bạt bạt đãi bạt mạng bạt ngàn bàu báu vật bay bay bướm bay hơi bay lên bay nhảy bày bày biện bày đặt bày tỏ bảy bắc bắc bán cầu bắc cực băm bằm vằm bặm băn khoăn bắn bắn phá bắn tin băng băng bó băng ca băng dương băng điểm băng hà băng huyết băng keo băng sơn bằng bằng an bằng chứng bằng hữu bằng lòng bẵng bắp bắp cải bắp chân bắp đùi bắt bắt bẻ bắt bí bắt bớ bắt buộc bắt chước bắt cóc bắt đầu bắt giam bắt nạt bắt phạt bắt rễ bắt tay bắt vạ bặt bặt tăm bặt thiệp bấc bậc bầm bẩm bẩm sinh bẩm tính bấm bấm bụng bấm chuông bần bần cùng bần thần bần tiện bẩn bẩn chật bấn bận bận lòng bâng khuâng bâng quơ bấp bênh bập bẹ bập bềnh bất bất bạo động bất biến bất bình bất chính bất công bất diệt bất đắc chí bất đắc dĩ bất định bất đồng bất động bất hạnh bất hảo bất hòa bất hợp lý bất hợp pháp bất hủ bất khuất bất lợi bất lực bất lương bất ngờ bất nhân bất tiện bất tỉnh bất trắc bất tường bật bật lửa bâu bầu bầu rượu bầu tâm sự bầu trời bấu bây bây bẩy bây giờ bầy bầy hầy bẩy bẫy bấy lâu bậy be be be bè bẻ bẻ vụn bẽ bẽ bàng bé bé tí bẹ bẻm bèn bẽn lẽn bén bén mảng bén mùi bẹn beo bèo bèo bọt béo béo bở bép xép bẹp bét bét nhè bê bê tha bê trễ bề bề bộn bề cao bề thế bề trên bể bể ái bể bơi bể dâu bễ bế bế mạc bế tắc bệ bệ hạ bệ rạc bệ vệ bệch bên bên bị bên nguyên bền bền chí bền vững bến đò bến tàu bến xe bện bênh bênh vực bềnh bồng bếp bếp núc bết bệt bêu bêu xấu bệu bi bi ai bi ca bi đát bi kịch bi quan bi tráng bì bì bõm bỉ bỉ mặt bỉ vận bí bí ẩn bí mật. bí quyết bí thư bị bị chú bị động bị lừa bị thịt bị thương bia bia miệng bìa bịa bích chương bích ngọc bịch biếc biếm biếm họa biên biên bản biên giới biên lai biên tập biền biệt biển biển lận biển thủ biến biến chất biến chứng biến cố biến động biến thể biến thiên biện bạch biện chứng biện hộ biện minh biện pháp biếng biếng nhác biết biết ơn biết ý biệt biệt danh biệt hiệu biệt kích biệt ly biệt tài biệt thự biệt xứ biểu biểu diễn biểu hiện biểu lộ biểu ngữ biểu quyết biểu tình biếu bìm bìm bím tóc bịn rịn binh binh bị binh biến binh chủng binh lực binh pháp binh sĩ binh xưởng bình bình an bình dân bình đẳng bình định bình luận bình minh bình nguyên bình phục bình thản bình thường bình tĩnh bỉnh bút bịnh bịnh căn bịnh chứng bịnh dịch bịnh học bịnh nhân bịnh viện bịnh xá bịp bít bít tất bịt bịt bùng bìu bìu dái bĩu môi bíu bò bò cạp bò sát bỏ bỏ bê bỏ dở bỏ đói bỏ hoang bỏ lỡ bỏ phí bỏ phiếu bỏ trốn bỏ tù bỏ xứ bõ bõ công bõ cơn giận bó bó buộc bó gối bó lúa bó thân bọ bọ chét bọ hung bọ ngựa bọ rầy bóc bóc lột bóc vảy bọc bói bói cá bom bom đạn bom hóa học bom khinh khí bom nguyên tử bỏm bẻm bõm bon bon bòn bòn mót bón bọn bong bong bóng bong gân bòng bõng bóng bóng bảy bóng cá bóng dáng bóng đèn bóng gió bóng loáng bóng trăng bọng đái boong bóp bóp còi bóp nghẹt bót bọt bọt biển bô bô lão bồ bồ câu bồ hóng bồ liễu bồ nhìn bổ bổ dưỡng bổ ích bổ nhiệm bổ sung bố bố cáo bố cục bố mẹ bố trí bộ bộ chỉ huy bộ dạng bộ điệu bộ đồ bộ đội bộ hạ bộ hành bộ lạc bộ máy bộ mặt bộ phận bộ sách bốc bốc cháy bốc hơi bốc khói bốc thuốc bộc lộ bộc phát bôi bôi bẩn bôi trơn bồi bồi dưỡng bồi hồi bồi thường bổi bối rối bội bội bạc bội phản bội tín bôm bôn ba bồn bồn chồn bồn hoa bổn phận bốn bốn phương bộn bông bông đùa bông lông bông lơn bồng bồng bột bồng lai bổng bổng lộc bỗng bốp bộp chộp bột bột phát bơ bơ phờ bơ vơ bờ bờ bến bờ biển bờ đê bờ sông bở bỡ ngỡ bợ bơi bơi ngửa bơi xuồng bởi bởi thế bới bới tác bơm bờm bờm xờm bợm bỡn cợt bớt bu bù bù xú bú bú dù bụ bùa bùa yêu búa bục bùi bùi ngùi bùi nhùi bụi bụi bặm bụm miệng bùn bủn rủn bủn xỉn bún bung xung bùng cháy bùng nổ bủng búng bụng bụng nhụng buộc buộc tội buổi buồm buôn buôn lậu buồn buồn bực buồn cười buồn rầu buồn thảm buông buông tha buồng buồng hoa buồng the buồng trứng buốt buột buột miệng búp búp bê bút bút ký bút pháp bụt bư bự bừa bừa bãi bửa bữa bựa bức bức bách bức thư bức tranh bực bội bực tức bưng bưng bít bừng bứng bước bước đường bước ngoặt bước tiến bươi bưởi bươm bướm bướng bươu bướu bướu cổ bứt bứt rứt bưu chính bưu cục bưu điện bưu kiện bưu phí bưu tá bưu thiếp bưu tín viên ca ca bô ca cao ca dao ca khúc ca kịch ca kỹ ca lô ca ngợi ca nhạc ca nô ca ri ca rốt ca trù ca tụng ca vũ cà cà chua cà độc dược cà kheo cà khịa cà lăm cà nhắc cà phê cà rá cà rem cà sa cà vạt cả cả gan cả nể cả ngày cả quyết cả thảy cá cá biển cá biệt cá bống cá chép cá con cá đồng cá đuối cá gỗ cá hộp cá kho cá mập cá mè cá mòi cá muối cá ngựa cá nhân cá ông cá sấu cá thể cá thu cá tính cá trê cá tươi cá ươn cạ các cách cách biệt cách cấu tạo cách chức cách ly cách mạng cách mạng xã hội cách ngôn cách thức cai cai quản cai thần cai thợ cai trị cài cài cửa cải cải biên cải cách cải chính cải dạng cải danh cải hóa cải hối cải táng cải tạo cải tiến cải tổ cải tử hoàn sinh cãi cãi bướng cãi lộn cái cái ghẻ cái thế anh hùng cam cam chịu cam đoan cam kết cam lòng cam phận cam thảo cam tuyền cảm cảm động cảm giác cảm hóa cảm hoài cảm hứng cảm mến cảm phục cảm quan cảm thấy cảm tình cảm tử cảm tưởng cảm ứng cảm xúc cám cám cảnh cám dỗ cám ơn cạm bẫy can can án can chi can đảm can phạm can qua can thiệp can trường càn càn quét càn rỡ cản cản trở cán cán bộ cán cân cán chổi cán sự cán viết cạn càng cảng cáng cáng đáng canh canh cánh canh gác canh giữ canh khuya canh nông canh tác canh tân canh tuần cành cành nanh cảnh cảnh báo cảnh binh cảnh cáo cảnh giác cảnh huống cảnh ngộ cảnh sát cảnh sắc cảnh tỉnh cảnh tượng cánh cánh bèo cánh cửa cánh đồng cánh khuỷ cánh mũi cánh quạt gió cánh sinh cánh tay cạnh cạnh khóe cạnh tranh cao cao áp cao bay xa chạy cao bồi cao cả cao cấp cao cường cao danh cao đẳng cao độ cao hứng cao kiến cao lâu cao lương cao ly cao minh cao ngạo cao nguyên cao quý cao siêu cao su cao tăng cao thế cao thủ cao thượng cao ủy cao vọng cao xạ cào cào cào cảo bản cáo cáo biệt cáo bịnh cáo cấp cáo chung cáo giác cáo lỗi cáo mật cáo phó cáo thị cáo tội cáo trạng cáo từ cạo cạo giấy cáp cạp cạp chiếu cát cát cánh cát hung cát tường cạt tông cau cau có cau mày càu nhàu cáu cáu kỉnh cáu tiết caught cay cay đắng cay độc cay nghiệt cày cày bừa cày cấy cáy cạy cạy cửa cắc kè cặc căm căm căm căm hờn căm thù cằm cắm trại cặm cặm cụi căn căn bản căn cơ căn cứ căn cước căn dặn căn nguyên căn tính căn vặn cằn cỗi cằn nhằn cắn cắn câu cắn cỏ cắn răng cắn rứt cắn xé cặn cặn bã cặn kẽ căng căng thẳng cẳng cẳng tay cắng đắng cắp cặp cặp bến cặp đôi cặp kè cặp vợ chồng cắt cắt bỏ cắt bớt cắt cứ cắt đặt cắt may cắt ngang cắt nghĩa cắt thuốc cắt xén câm câm họng cầm cầm ca cầm cái cầm canh cầm cập cầm chắc cầm chừng cầm cự cầm đầu cầm giữ cầm lái cầm lòng cầm máu cầm quyền cầm sắt cầm thú cầm tù cẩm cẩm chướng cẩm lai cẩm nang cẩm nhung cẩm thạch cẩm tú cấm cấm chỉ cấm cố cấm cửa cấm dán giấy cấm địa cấm khẩu cấm kỵ cấm lịnh cấm thành cấm vào cấm vận cân cân bàn cân bằng cân đối cân não cân nhắc cân xứng cần cần cù cần kiệm cần kíp cần mẫn cần thiết cần vụ cần xé cẩn cẩn bạch cẩn mật cẩn thẩn cấn cấn thai cận cận chiến cận đại cận thị cận vệ cấp cấp báo cấp bằng cấp cứu cấp dưỡng cấp hiệu cấp thời cấp tiến cập kê cất cất đi cất giấu cất hàng cất nhà cất nhắc cất tiếng cật cật lực cật một cật vấn câu chấp câu chuyện câu đố câu đối câu hỏi câu lạc bộ câu thúc cầu cầu an cầu cạnh cầu chì cầu chứng cầu cứu cầu hôn cầu nguyện cầu thủ cầu tiêu cầu tự cầu vồng cầu xin cẩu cẩu thả cấu cấu tạo cấu thành cậu cây cây cỏ cây còi cây dù cây nến cây số cây viết cây xăng cấy cậy cậy thế cha cha đỡ đầu cha ghẻ cha mẹ cha sở chà chà là chà xát chả chả giò chác chạch chai chài chải chải chuốt chải đầu chàm chạm chạm trán chan chứa chán chán ghét chán nản chán vạn chạn chang chang chàng chàng hảng chàng hiu chạng vạng chanh chanh chua chánh chánh án chánh phạm chạnh lòng chao chào chào mời chảo chão cháo chạo chạp chát chát tai chau mày cháu cháu chắt chay chày chảy chảy máu chảy rửa cháy cháy túi chạy chạy chọt chạy chữa chạy đua chạy mất chạy thoát chắc chắc mẩm chắc nịch chăm chăm chú chăm nom chăm sóc chằm chằm chằm chặm chăn chăn gối chăn nuôi chẵn chắn chắn bùn chắn xích chăng chăng lưới chăng màn chằng chằng chịt chẳng chẳng bõ chẳng hạn chẳng may chẳng những chẳng thà chặng chắp chắp nhặt chặp chắt chắt bóp chặt chặt chẽ châm châm biếm châm ngôn chấm chấm dứt chấm phá chậm chậm chạp chậm tiến chân chân dung chân lý chân tài chân thành. chân tình chân trời chân tướng chần chần chừ chẩn chẩn bịnh chẩn mạch chẩn y viện chấn áp chấn chỉnh chấn động chấn hưng chận chận đứng chấp chấp chính chấp hành chấp nhận chấp thuận chập choạng chập chờn chập chững chất chất chứa chất độc chất khí chất kích thích chất phác chất vấn chật chật vật châu châu báu châu chấu châu thổ chầu chầu chực chầu trời chậu chầy chấy che che chở che đậy che phủ chè chè chén chẻ chẻ hoe ché chém chém giết chen chen chúc chèn chèn ép chẽn chén chén cơm cheo cheo cưới cheo leo chèo chèo chống chéo chéo áo chép chẹt chê chê bai chê cười chế chế biến chế độ chế giễu chế ngự chế nhạo chế tác chế tạo chếch chếch choáng chêm chễm chệ chênh chênh lệch chênh vênh chểnh mảng chệnh choạng chết chết đuối chết giấc chết tươi chi chi bằng chi đoàn chi phí chi phiếu chi phối chi tiết chì chỉ chỉ đạo chỉ định chỉ huy chỉ rõ chỉ tay chỉ thị chỉ trích chí chí ác chí chết chí công chí hiếu chí hướng chí khí chí lý chí tuyến chí yếu chị chị bộ chia chia lìa chia ly chìa chìa khóa chĩa chích chích ngừa chiếc chiếc bóng chiêm chiêm bái chiêm bao chiêm ngưỡng chiếm chiếm đoạt chiếm giữ chiên chiến chiến bại chiến bào chiến binh chiến dịch chiến đấu chiến hào chiến hữu chiến khu chiến lược chiến sĩ chiến thắng chiến thuật chiến tranh chiến trận chiến trường chiêng chiết chiết khấu chiết quang chiết trung chiết tự chiêu chiêu bài chiêu đãi chiêu mộ chiều chiều chuộng chiều ý chiếu chiếu chỉ chiếu cố chiếu khán chiếu lệ chim chim chuột chim muông chim xanh chìm chín chín chắn chín mối chín nhừ chỉnh chỉnh lý chĩnh chíp chít chít khăn chịt chịu chịu đầu hàng chịu khó chịu nhục chịu tang chịu thua chịu tội cho cho biết cho mượn cho phép chõ chó chó chết chó sói chóa mắt choạc choán choàng choảng choáng choáng óc choáng váng choắc chọc chọc ghẹo chọc giận chóe chòi chòi canh chõi chói chói mắt chọi chòm chỏm chọn chọn lọc chong chong chóng chòng chành chòng chọc chòng ghẹo chõng chóng chóng vánh chóp chóp chót chót vót chỗ chốc chốc nữa chồi chồi rễ chổi chối chối từ chồm chôn chồn chốn chông chông gai chồng chồng ngồng chổng chổng gọng chống chống chế chống chỏi chống trả chốp chộp chốt chột dạ chột mắt chờ chờ chết chờ xem chở chở khách chớ chợ chợ trời chơi chơi ác chơi bời chơi chữ chơi đĩ chới với chơm chởm chớm chớm nở chờn vờn chớp chớp mắt chớp nhoáng chớt nhả chợt chợt nhớ chu cấp chu đáo chu kỳ chu vi chủ chủ bút chủ đề chủ lực chủ mưu chủ nghĩa chủ nhiệm chủ quan chủ quyền chủ tịch chủ trì chủ trương chủ yếu chú chú giải chú ý chua chua cay chua xót chùa chúa chuẩn chuẩn bị chuẩn đích chuẩn xác chuẩn y chúc chúc mừng chúc thư chúc từ chục chui chùi chúi chum chùm chùm hoa chụm chùn chùn chụt chung chung cuộc chung kết chung thủy chung tình chùng chủng chủng đậu chủng loại chủng viện chúng chúng nó chúng sinh chuốc chuộc chuộc tội chuôi chuỗi chuỗi ngày chuối chuôm chuồn chuồn chuồn chuông chuông cáo phó chuồng chuồng trại chuồng xí chuộng chuốt chuột chuột rút chụp chụp ảnh chụp lấy chút chút đỉnh chùy chuyên chuyên cần chuyên chính chuyên gia chuyên trách chuyền chuyển chuyển dịch chuyển động chuyển hướng chuyển tiếp chuyến chuyến bay chuyến trước chuyện chuyện phiếm chuyện tình chư hầu chư tướng chừ chữ chữ cái chữ hán chữ ký chữ tắt chữ trinh chứ chưa chưa bao giờ chừa chửa chửa hoang chữa chữa bịnh chứa chứa chan chứa đựng chức chức nghiệp chức quyền chức vụ chực chực sẵn chửi chửi thề chưng chưng bày chưng hửng chừng chừng mực chững chạc chứng chứng bịnh chứng chỉ chứng kiến chứng minh chứng nhân chứng nhận chứng thư chước chương chương trình chường chưởng ấn chưởng khế chưởng lý chướng chướng ngại chướng tai co co bóp co giãn co rút cò cò mồi cỏ cỏ khô có có ăn có chồng có chửa có hiếu có ích có lẽ có lý có nghĩa có thể có vẻ cọ cọ xát cóc cọc cọc cằn cọc chèo coi coi chừng coi rẻ còi còi xương cõi cõi đời cõi trên cói còm con con bạc con bịnh con cờ con điếm con đỡ đầu con hoang con ma con ngươi con ở con số con thú con tin con vụ còn còn nữa còn trinh cỏn con cong cong queo còng còng cọc cõng cóng cọng cóp cọp cót két cọt kẹt cọt xê cô cô dâu cô đơn cô hồn cô lập cô nhi cô quả cô quạnh cô thôn cổ cổ điển cổ động cổ học cổ hủ cổ mộ cổ nhân cổ phần cổ phiếu cổ tích cổ truyền cổ trướng cổ võ cỗ cỗ quan tài cố cố chấp cố định cố đô cố gắng cố hương cố hữu cố nhân cố quốc cố sát cố tri cố vấn cốc cộc cộc cằn cộc lốc côi cút cồi cỗi cối cối xay cội cồm cộm cốm cộm côn côn đồ côn trùng cồn cồn cát công công an công bố công chính công chúa công chúng công danh công dân công đoàn công giáo công hàm công ích công khai công luân công luận công lực công lý công nghệ công nghiệp công nhân công nhận công pháp công quĩ công tác công thức công thương công trái công ty công văn công xã công xuất công xưởng cồng cồng kềnh cổng cống cống hiến cộng cộng hòa cộng sản cộng tác cốt cốt nhục cốt truyện cột cột cờ cột trụ cơ cơ bản cơ cực cơ giới cơ hội cơ mưu cơ nghiệp cơ quan cơ sở cơ thể cờ cờ bạc cờ tướng cỡ cớ cơi cởi cởi mở cơm cơm đen cơm nước cơn mưa cợt cu cu li cù cù lao củ củ soát củ vấn cũ cú cú pháp cú vọ cụ cụ thể cua của của cải của hối lộ của lạ cúc cúc dục cục cục diện cục mịch cục tẩy cùi cùi chỏ củi cũi cúi cùm cúm cúm núm cụm cun cút cùn cung cung cầu cung khai cung nữ cung phi cùng cùng khổ cùng tận củng củng cố cũng cúng cuộc cuộc đời cuồi cuối cuối cùng cuội cuỗm cuồn cuộn cuốn cuốn gói cuộn cuồng cuồng nhiệt cuồng tín cuống cuống cuồng cúp cụp cút cụt cụt hứng cư cư dân cư xử cử cử hành cử nhân cử tri cữ cứ cứ điểm cự cự tuyệt cưa cửa cửa ải cửa hàng cửa mình cửa sổ cứa cựa cực cực điểm cực hình cưng cứng cứng cỏi cước cước phí cười cười chê cười gượng cười ngạo cười tình cưới cườm cương cương lĩnh cương quyết cương trực cường cường đạo cường độ cường quốc cường tráng cưỡng cưỡng bức cưỡng dâm cưỡng đoạt cướp cướp biển cứt cứt đái cứt ráy cứt xu cưu cưu mang cừu cừu địch cừu hận cửu cửu chương cửu tuyền cứu cứu cánh cứu tinh cứu trợ cứu xét cựu cựu chiến binh cựu kháng chiến cựu thời cựu trào cựu truyền da da bọc qui đầu da cam da che mắt ngựa da dẻ da diết da láng da liễu da mồi da người da thịt da thuộc dã dã cầm dã chiến dã dượi dã man dã nhân dã tâm dã thú dã tràng dạ dạ dày dạ hội dạ quang dạ vũ dạ yến dai dai dẳng dài dài dòng dải dải đất dãi dái dại dại dột dám dạm dạm bán dạm vợ dan díu dàn dàn cảnh dàn hòa dàn xếp dán dạn dạn mặt dang dang dở dáng dáng điệu dạng danh danh dự danh hiệu danh lam danh lợi danh mục danh nghĩa danh ngôn danh phẩm danh phận danh sách danh thiếp danh từ danh vọng dành dành dành dành giật dành riêng dao dao cạo dao động dao găm dao mổ dao xếp dạo dạo ấy dát dạt day dày dày đặc dãy dạy dạy bảo dạy tư dăm dằm dặm dặm trường dằn dằn lòng dặn dặn bảo dằng dằng co dằng dặc dắt dắt díu dâm dâm bụt dâm dật dâm đãng dâm loạn dâm ô dâm phụ dâm thư dầm dầm dề dân dân biểu dân ca dân chủ dân chúng dân công dân cư dân luật dân quân dân quê dân quyền dân sinh dân sự dân tị nạn dân tộc dân vận dần dần dần dẫn dẫn chứng dẫn dầu dẫn điện dẫn đô dẫn nhiệt dẫn thủy nhập điền dấn dâng dấp dập dập dềnh dập dìu dật dật dục dật sĩ dật sử dâu dâu cao su dâu gia dầu dầu cá dầu hắc dầu hỏa dầu mỏ dầu phọng dầu thơm dầu thực vật dấu dấu chấm dấu chấm phẩy dấu chấm than dấu chân dấu cộng dấu hiệu dấu nặng dấu ngã dấu ngoặc dấu phẩy dấu sắc dấu tay dấu thánh giá dấu vết dây dây cáp dây chuyền dây cương dây dưa dây giày dây kẽm gai dây leo dây lưng dây tây dây xích dẫy dụa dấy dấy binh dấy loạn dậy dậy men dậy thì dè dè dặt dè xẻn dẻ dẻo dẻo dai dẻo sức dép dẹp dẹp loạn dẹp tan dê dê cụ dể ngươi dễ dễ bảo dễ bể dễ chịu dễ coi dễ dãi dễ dàng dễ ghét dễ thương dế dệt dệt gấm di di bút di chúc di chuyển di cư di dân di động di hài di họa di sản di tích di trú di truyền di vật dì dì ghẻ dì phước dỉ dĩ dĩ nhiên dĩ vãng dí nát dị dị chất dị chủng dị dạng dị đoan dị kỳ dị nghị dị nhân dị thường dị vật dĩa dĩa bay dịch dịch giả dịch hạch dịch tả dịch tễ diệc diêm diêm đài diêm vương diễm lệ diễm phúc diễm tình diễn diễn dịch diễn đàn diễn đạt diễn giả diễn giải diễn tả diễn thuyết diễn văn diễn viên diện diện mạo diện tích diện tiền diệt diệt chủng diệt khuẩn diệt vong diều diều hâu diễu binh diệu diệu vợi dìm dinh dinh dưỡng dinh điền dính dính dáng dịp dìu dìu dắt dìu dặt dịu dịu dàng do do dự do thái do thám dò dò hỏi dò xét dọa dọa nạt doanh doanh lợi doanh nghiệp doanh trại dóc dọc dọc đường doi dõi dom dòm dòm chừng dòm ngó dòn dọn dọn đường dọn sạch dong dỏng dòng dòng họ dòng nước dõng dạc dỗ dỗ ngọt dốc dốc chí dồi dồi dào dối dối trá dội dồn dồn dập dông dông dài dộng dốt dốt đặc dột dơ dơ dáng dở dở hơi dở ra dỡ dớ dẩn dơi dời dợn dớp du du côn du dương du đãng du hành du khách du kích du lịch du mục du ngoạn du thuyền du xuân dù dụ dụ dỗ dua nịnh dục dục tình dục vọng dùi dùi cui dụi tắt dun rủi dung dị dung dịch dung hòa dung nhan dung thân dung thứ dung túng dùng dùng dằng dũng dũng cảm dũng mãnh dũng sĩ dụng dụng cụ dụng ý duỗi duy duy nhứt duy tân duy trì duy vật duyên duyên cớ duyên hải duyên kiếp duyệt duyệt binh duyệt y dư dư âm dư giả dư luận dữ dữ kiện dữ tợn dứ dự dự án dự định dự đoán dự thi dự toán dự trù dưa dưa hấu dưa leo dừa dứa dựa dựa trên dưng dừng dừng lại dửng dưng dửng mỡ dựng dựng đứng dược dược học dược liệu dược sĩ dưới dương dương bản dương cầm dương lịch dương liễu dương tính dương vật dường dường nào dưỡng dưỡng bịnh dưỡng đường dưỡng sinh dượng dượt dứt dứt khoát dứt tình đa đa âm đa bào đa cảm đa dâm đa diện đa dục đa giác đa hôn đa mang đa mưu đa nghi đa nguyên đa sầu đa số đa thần giáo đa thê đa thức đa tình đà đà điểu đả đả đảo đả kích đả thương đã đã đành đã lâu đá đá bóng đá hoa đá hoa cương đá lửa đá mài đá vàng đá vôi đạc đạc điền đai đài đài kỷ niệm đài thọ đãi đãi ngộ đái đái dầm đại đại chiến đại chúng đại cương đại diện đại hạn đại học đại lục đại ý đam mê đàm đạo đàm luận đàm phán đàm thoại đảm đảm bảo đảm đương đảm nhận đám đám cháy đám cưới đám ma đạm đạm bạc đan đàn đàn áp đàn bà đàn bầu đàn hồi đàn ông đản đạn đạn dược đạn đạo đang đảng đảng bộ đáng đáng kể đáng sợ đành lòng đánh đánh bại đánh bạn đánh bóng đánh đổi đánh đu đánh đuổi đánh giá đánh lừa đánh thuế đánh thức đánh vần đao đào đào binh đào hoa đào ngũ đào tạo đảo đảo chánh đảo điên đảo ngược đáo đáo lý đạo đạo đức đạo luật đạo nghĩa đáp đáp lễ đạp đạp đổ đạt đau đau buồn đau đớn đau khổ đau lòng đay đay nghiến đày đày đọa đáy đắc chí đắc thắng đắc tội đặc đặc biệt đặc phái viên đặc tính đắm đắm đuối đẵn đắn đo đăng đăng cai đăng ký đăng quang đăng ten đằng đẳng đẳng áp đẳng cấp đẳng thức đẳng trương đắng đắp đắp đập đắt đặt đặt tên đâm đâm liều đầm đầm ấm đầm lầy đẫm đấm đấm bóp đậm đậm đà đần đập đất đất bồi đất liền đâu đầu đầu bếp đầu cơ đầu đảng đầu đề đầu độc đầu phiếu đấu đấu bò đấu giá đấu khẩu đấu lý đấu tranh đấu trường đậu đậu cô ve đậu đũa đậu khấu đậu mùa đậu nành đậu phụ đây đầy đầy ắp đầy dẫy đầy đủ đẩy đẩy ngã đẫy đấy đậy đe đe dọa đè đè nén đẻ đem đem lại đem về đen đen tối đèn đèn điện đèn ống đèn pin đèn vách đèn xếp đèn xì đeo đeo đuổi đèo đèo bồng đẽo đẹp đẹp lòng đẹp mắt đét đê hèn đề đề cử đề nghị đề phòng để để dành để ý đế quốc đế vương đệ đơn đệ trình đệ tử đêm đêm nay đêm ngày đếm đệm đền đền tội đến đến tuổi đều đều nhau đểu đi đi bộ đi chơi đi dạo đi làm đi ngủ đi trốn đi vắng đì đĩ đìa địa địa cầu địa chỉ địa đạo địa điểm địa lý học địa ngục địa tầng địa vị đích đích danh đinh đinh ốc đình đình chiến đình công đỉnh đĩnh đính đính hôn định định bụng định cư định hướng định luật định lý định mạng định nghĩa định tính định vị đít địt đìu hiu đo đo ván đò đỏ đỏ tươi đó đọ đọa đày đoái tưởng đoan đoan chính đoàn đoàn kết đoàn thể đoàn tụ đoàn viên đoản kiếm đoán đoán trước đoạn đoạn trường đoạn tuyệt đoạt đoạt chức đọc đòi đòi tiền đói đọi đom đóm đòn đòn cân đòn dông đòn tay đón đón tiếp đong đóng đóng khung đóng thuế đọng đọt đô hộ đô thị đô vật đồ đồ ăn đồ bỏ đồ chơi đồ đạc đồ nghề đồ tể đổ đổ máu đỗ đỗ quyên đố độ độ thân đốc công độc độc giả độc hại độc lập độc nhất độc tài độc thân đôi đôi co đôi khi đồi đồi bại đổi đổi chác đổi thay đổi tiền đỗi đối đối diện đối lập đối ngoại đối nội đối phó đội đốm đồn đồn trú đốn độn độn thổ độn vai đông đông đảo đông đúc đông y đồng đồng âm đồng bộ đồng chí đồng lõa đồng nghĩa đồng tiền đồng tử đồng vị đồng ý đống động động cơ động đào động đất động tác động vật động viên đốt đột đột kích đột xuất đờ đờ đẫn đỡ đỡ đầu đợ đời đời đời đời nào đời sống đới đợi đờm đơn đơn sơ đơn vị đớn hèn đớp đợt đu đu đưa đủ đủ ăn đụ đua đua đòi đùa đùa cợt đùa nghịch đũa đúc đúc kết đục đui đùi đùm đun đụn đúng đúng giờ đụng đuốc đuôi đuổi đuổi kịp đuổi theo đúp đút đút lót đụt mưa đưa đưa đón đưa đường đưa tin đưa tình đứa bé đức tính đực đừng đứng đứng vững đứng yên đựng được được quyền đười ươi đương chức đương cục đương đầu đương nhiên đường đường bộ đường cấm đường đời đường trường đường về đứt đứt tay e e dè e lệ e ngại e rằng è cổ em em chồng em dâu em gái em họ ém ém nhẹm én eo eo biển eo đất eo éo eo hẹp eo lưng èo uột ẻo lả ẽo ẹt éo le ẹo ép ép buộc ép duyên ép liễu nài hoa ép lòng ép nài ép uổng ẹp ê ê a ê ẩm ê chề ê hề ê răng ề à ế ế chồng ếch ếch nhái êm êm ả êm ái êm ấm êm dịu êm đềm êm tai êm thấm ếm ềnh ễnh ễnh ương ga ga ra ga tô gà gà chọi gà đồng gà giò gà lôi gà mái gà mái ghẹ gà mờ gà rừng gà tây gà thiến gà trống gả gã gá gạ gạ gẫm gác gác bỏ gác chuông gác dan gác lửng gác xép gạc gạch gạch đít gạch nối gạch ống gai gai góc gai mắt gai ốc gài gài bẫy gài cửa gãi gái gái điếm gái giang hồ gái góa gái nhảy gái tơ gain gan gan bàn chân gan dạ gan góc gan lì gàn gán gạn cặn gạn hỏi gang ganh đua ganh ghét gánh gánh hát gào gào thét gáo gạo gạo nếp gạt gạt lệ gạt nợ gàu gàu ròng gay cấn gay gắt gay go gảy đàn gãy gãy đổ gáy gáy sách găm gặm gặm nhấm gắn gắn bó gắn liền găng gắng gắng sức gắp gặp gặp gỡ gặp may gặp mặt gặp nạn gặp nhau gắt gắt gỏng gặt gầm gầm ghè gầm thét gẫm gấm gân gân cốt gần gần đây gần gũi gần xa gấp gấp bội gấp đôi gấp khúc gập ghềnh gật gấu gấu chó gấu mèo gấu ngựa gây gây dựng gây nợ gây sự gây thù gầy gầy còm gầy đét gầy gò gầy guộc gầy yếu gậy ghe ghè ghẻ ghẻ lạnh ghé ghẹ ghen ghen ghét ghen tỵ ghẹo ghép ghét ghê ghê tởm ghế ghế bành ghế dài ghế đẩu ghế điện ghếch ghềnh ghi ghi âm ghi chép ghi nhập ghi nhớ ghì ghiền ghim ghìm gì gỉ gia gia cảnh gia công gia đình gia nhập gia phả gia sản gia súc gia tài gia tăng gia tốc gia truyền gia vị già già dặn già lam giả giả bộ giả danh giả dối giả định giả mạo giả sử giả thuyết giã giã độc giã từ giá giá buốt giá cả giá chợ đen giá thị trường giạ giác giác mạc giác ngộ giác quan giác thư giai âm giai cấp giai đoạn giai nhân giải giải cứu giải khát giải khuây giải nghĩa giải nhiệt giải pháp giải phẫu giải phóng giải quyết giải tán giải thể giải thích giải tỏa giải trí giãi bày giam giảm giảm nhẹ giảm sút giảm thuế giảm tội giám định giám đốc giám khảo giám mục giám ngục giám sát giám thị giạm gian gian dâm gian dối gian xảo giàn giản dị giản lược giản tiện giãn gián gián điệp gián tiếp giang giang hồ giang mai giang sơn giảng giảng đường giảng giải giảng sư giáng giáng sinh giành giao giao cấu giao chiến giao dịch giao hợp giao hưởng giao hữu giao phó giao thiệp giao thông giao thời giao thừa giảo giảo quyệt giáo giáo án giáo cụ giáo dân giáo dục giáo đầu giáo điều giáo đường giáo hoàng giáo khoa giáo phái giáo sĩ giáo sinh giáo sư giáo viên giáp giáp mặt giàu giày giày vò giãy giãy chết giặc giặc biển giặc cướp giặc giã giẵm giặm giằn giằn vặt giăng giăng lưới giằng giằng co giắt giặt giấc giấc mơ giấc ngủ giâm giầm giấm giậm giần giận giận dữ giập giật giật gân giật lùi giấu giậu giây giấy giấy bạc giấy biên lai giấy chứng chỉ giấy dầu giấy in giấy khai sanh giấy khai tử giấy má giấy phép giấy than giấy thông hành giấy vệ sinh giẻ gièm gieo gieo rắc giẹo giẹp giền giêng giếng giết giết hại giết thịt giễu giễu cợt gìn gìn giữ giò giỏ gió gió bảo gió lốc gió lùa gió mùa gió nồm gióc giòi giỏi giọi giòn giong giong ruổi giỏng giỏng tai gióng giọng giọng kim giọng lưỡi giọng nói giọng thổ giọt giọt máu giọt mưa giọt nước giọt sương giỗ giồi giội giống giống loài giống người giống nòi giơ giờ giờ đây giờ giấc giờ làm thêm giờ phút giờ rãnh giới giới hạn giới thiệu giới tính giới từ giờn giởn tóc gáy giỡn giũ giũa giục giùi giúi giụi mắt giun giun đất giun đũa giun kim giúp giúp ích giữ giữ chỗ giữ kín giữ lời giữ sức khỏe giữ trật tự giữa giữa trưa giương giương buồm giương mắt giường giựt giựt mình go gò gò bó gò má gõ góa góa bụa góc gỏi gói gọi gọi điện thoại gom gòn gọn gàng gọng góp góp mặt góp nhặt góp phần góp sức góp vốn gót gọt gồ gồ ghề gỗ gốc gối gội gôm gồm gôn gông gồng gộp vào gột gột rửa gờ gở gỡ gỡ rối gởi gởi gắm gợi gờm gớm gợn gợt gù gù lưng gục gùi guốc guồng gút gừ gửi gửi gắm gừng gươm gườm gượm gương gương mẫu gượng gượng dậy gượng nhẹ ha ha ha hà hà bá hà hiếp hà khắc hà mã hà tất hà tiện hả hả giận há há hốc hạ hạ bộ hạ cánh hạ cấp hạ chí hạ cố hạ du hạ giá hạ giọng hạ lệnh hạ lịnh hạ mình hạ thủy hạc hách hạch hạch nhân hạch sách hai hai lòng hai vợ chồng hài hài cốt hài hòa hài hước hài kịch hài lòng hải hải âu hải cảng hải cẩu hải đảo hải đăng hải hà hải lưu hải lý hải mả hải ngoại hải phận hải quan hải quân hải tặc hải vị hải yến hãi hái hại ham ham mê ham muốn hàm hàm hồ hàm số hàm súc hãm hãm hại hám hạm hạm đội han hàn hàn gắn hàn sĩ hàn the hàn thử biểu hàn vi hãn hãn hữu hán học hạn hạn chế hạn hán hạn hẹp hang hàng hàng đầu hàng giậu hàng hải hàng hóa hàng không hàng lậu hàng loạt hàng ngày hàng ngũ hàng rào hàng tháng hàng tuần hàng xóm hãng háng hạng hạng người hanh hanh thông hành hành chánh hành động hành hạ hành hình hành khách hành khất hành lạc hành lang hành lý hành pháp hành quân hành tây hành trình hành tung hành văn hành vi hãnh diện hãnh tiến hạnh hạnh kiểm hạnh ngộ hạnh phúc hao hao hụt hao mòn hao tổn hào hào hiệp hào hoa hào hùng hào hứng hào khí hào kiệt hào nhoáng hào phóng hào quang hảo hảo hán hảo tâm hão háo háo hức hạo nhiên hạp hát hát xiệc hạt hạt lệ hạt tiêu hàu hay hay lây hãy hãy còn háy hắc hắc ín hặc hăm hăm hở hằm hằm hằn hằn học hẳn hắn hăng hăng hái hằng hằng hà sa số hằng số hắt hắt hiu hắt hơi hắt hủi hâm hâm hấp hâm mộ hầm hầm mỏ hầm mộ hầm trú ẩn hẩm hẩm hiu hân hạnh hân hoan hận hấp hấp dẫn hấp hối hấp hơi hấp tấp hấp thụ hất hất hủi hầu hầu bao hầu cận hầu chuyện hầu hạ hầu hết hẩu hậu hậu môn hậu phương hậu quả hậu sản hậu thế hậu thuẫn hậu tố hậu trường hậu vận hẩy he hè hé môi hé mở hé nắng hé răng hẹ hèm hẻm hen hèn hèn hạ hèn mạt hèn mọn hèn nhát hèn yếu hẹn hẹn hò heo heo hút heo nái heo quay hèo hẻo lánh héo héo hắt hẹp hẹp lượng hét hề hể hả hễ hệ hệ quả hệ thống hệ trọng hếch hếch hoác hếch mồm hên hến hết hết hồn hết hơi hết lòng hết sức hếu hỉ nọ hỉ nự hí hí hoáy hí trường hia hích hịch hiềm nghi hiềm oán hiểm hiểm ác hiểm độc hiểm họa hiểm nghèo hiếm hiên hiên ngang hiền hiền hòa hiền sĩ hiền triết hiền từ hiển hách hiển nhiên hiến hiến chương hiến pháp hiện hiện diện hiện đại hiện hành hiện hình hiện nay hiện tại hiện thân hiện thực hiện tình hiện trạng hiện tượng hiện vật hiếng hiếp hiếp dâm hiệp hiệp định hiệp đồng hiệp hội hiệp thương hiệp ước hiểu hiểu biết hiểu lầm hiếu hiếu chiến hiếu đễ hiếu kỳ hiếu thảo hiệu hiệu chính hiệu đính hiệu lệnh hiệu lực hiệu nghiệm hiệu quả hiệu số hiệu suất hiệu trưởng hình dáng hình dạng hình dung hình học hình như hình thể hỉnh híp hít hiu quạnh ho ho gà ho hen ho lao hò hò la hò reo họ họ hàng hoa hoa hậu hoa hiên hoa hoét hoa hồng hoa kỳ hoa lệ hoa liễu hoa lợi hoa mỹ hoa quả hoa tiêu hòa hòa bình hòa giải hòa hợp hòa khí hòa nhã hòa nhạc hòa nhịp hòa tan hòa thuận hỏa hỏa châu hỏa diệm sơn hỏa hoạn hỏa lực hỏa pháo hỏa táng hỏa tiễn hỏa xa hóa hóa chất hóa đơn hóa giá hóa học hóa thạch hóa trang họa họa báo họa đồ họa mi họa sĩ hoạch định hoài hoài cổ hoài nghi hoài niệm hoài vọng hoại hoại thư hoan hỉ hoan hô hoan lạc hoàn hoàn cảnh hoàn cầu hoàn mỹ hoàn tất hoàn thành hoàn thiện hoàn toàn hoàn vũ hoãn hoán chuyển hoán dụ hoán vị hoạn hoạn nạn hoang hoang dại hoang dâm hoang đường hoang mang hoang phế hoang phí hoang tàn hoang vu hoàng hoàng cung hoàng gia hoàng hôn hoàng oanh hoàng thân hoàng thượng hoàng tộc hoàng tử hoảng hoảng hốt hoảng sợ hoành hành hoành tráng hoạnh tài hoạt bát hoạt động hoạt họa hoắc hoặc hoắt hóc hóc búa học học bổng học đường học giả học lực học phí học thuyết học thức học trò học viên học viện học xá hòe hoi hóp hỏi hỏi cung hỏi dò hỏi han hỏi tiền hói hòm hòn hòn bi hòn dái hong hỏng hóng mát họng hóp họp hót hô hô hấp hồ hồ đồ hồ nghi hồ sơ hồ tắm hổ hổ phách hổ thẹn hỗ trợ hố hộ hộ chiếu hộ khẩu hộ lý hộ thân hộ tịch hộ tống hộ vệ hốc hốc hác hộc hôi hôi hám hôi thối hồi hồi âm hồi giáo hồi hộp hồi kí hồi sinh hồi tỉnh hồi tưởng hối hối đoái hối hận hối lộ hội hội chẩn hội chợ hội chứng hội đồng hội nghị hội ngộ hội viên hôm hôm nay hôn hôn mê hồn hồn nhiên hỗn độn hỗn láo hông hồng hồng hào hồng nhan hồng phúc hồng tâm hồng thập tự hộp hộp thư hốt hoảng hột hơ hờ hở hớ hơi hơi thở hời hơn hơn thiệt hờn dỗi hờn giận hớn hở hớp hợp hợp âm hợp chất hợp đồng hợp kim hợp lí hợp lực hợp lưu hợp pháp hợp tác xã hợp thức hóa hớt hủ tục hũ hú hú hí hụ hùa huân chương huấn luyện húc huệ hủi hun hun đúc hùn hung hung ác hung dữ hung phạm hung thần hung tin hung tợn hùng biện hùng cường hùng tráng hùng vĩ húp hụp hút hụt huy chương huy động huy hiệu huy hoàng hủy hủy bỏ hủy diệt hủy hoại huyên náo huyền huyền bí huyền diệu huyễn huyễn hoặc huyện huyết huyết áp huyết bạch huyết cầu huyết dụ huyết quản huyệt huynh huynh đệ huỳnh quang huýt hư hư danh hư hại hư không hư thân hư vô hứa hứa hẹn hứa hôn hưng phấn hưng thịnh hứng hứng thú hứng tình hương hương liệu hương lửa hương nhu hương thơm hương vị hưởng hưởng ứng hướng hướng dẫn hướng thiện hươu hưu chiến hưu trí hữu hữu cơ hữu dụng hữu hạn hữu ích hữu tình hữu ý hy hữu hy sinh hy vọng hý họa i tờ ì ì ạch ị ỉa ích ích kỷ ích lợi im im lặng im lìm im phăng phắc ỉm in in máy inh ỏi inh tai ình ít ít có ít hơn ít khi ít lâu nay ít nhiều ít nhứt ít nói ít nữa ít ỏi ỉu ka ki ka li ke kẻ kẻ cắp kẻ cướp kẻ trộm kẽ kẽ hở ké kem kèm kẽm kẽm gai kém kèn kén kẻng keo keo kiệt kèo kéo kéo bè kéo co kéo cưa kéo dài kéo lê kéo lưới kẹo kép kép hát kẹp kẹp tóc két kẹt kê kê khai kề kể kế kế hoạch kế thừa kế tiếp kế toán kế tục kế vị kệ kềm kên kên kênh kềnh kết án kết duyên kết giao kết hôn kết hợp kết luận kết nạp kết quả kết thúc kêu kêu gọi kêu la kêu nài kêu oan kêu vang kha khá khả ái khả năng khả nghi khả ố khả quan khả thi khá khá giả khá tốt khác khác gì khác thường khác xa khạc khách khách hàng khách khứa khách quan khách sạn khách sáo khai khai báo khai bút khai hỏa khai hóa khai sanh khai thác khai trừ khai trương khai tử khải hoàn khải hoàn ca khái niệm khái quát kham kham khổ khảm khám khám nghiệm khám phá khám xét khan khan hiếm khán khán đài khán giả khang trang khảng khái kháng kháng án kháng chiến kháng sinh khánh khánh chúc khánh kiệt khánh thành khánh tiết khao khao khát khảo khảo cổ khảo cứu khảo hạch khảo sát khạp khát khát máu khát vọng kháu khay khắc khắc khoải khắc khổ khẳm khắm khăn khằn khăng khăng khít khẳng định khắp khắt khe khấc khâm liệm khâm phục khẩn cấp khẩn trương khấn khất khất nợ khâu khẩu khẩu cái khẩu cung khẩu độ khẩu hiệu khẩu phần khẩu trang khẩu vị khấu khấu đầu khấu hao khấu trừ khe khe khắt khẽ khen khen ngợi khéo khép khét khê khế khệnh khạng khêu khêu gợi khều khi khi trước khỉ khí khí cầu khí chất khí cốt khí cụ khí động học khí giới khí hậu khí hậu học khí lực khí phách khí quản khí quyển khí tượng khía khích động khích lệ khiêm nhường khiếm diện khiếm nhã khiển trách khiến khiêng khiếp khiếp nhược khiếp sợ khiêu dâm khiêu khích khiêu vũ khiếu khiếu nại khiếu tố khinh khinh bạc khinh bỉ khinh khí khinh khí cầu khinh thường khít kho kho tàng khó khó chịu khó coi khó khăn khó lòng khó nghĩ khó nhọc khoa khoa học khoa trương khỏa thân khóa khóa học khóa luận khóa tay khoác khoai khoai nước khoai sọ khoai tây khoái khoái cảm khoái lạc khoan khoan dung khoan hồng khoan thai khoan thứ khoản khoản đãi khoang khoảng khoảng khoát khoáng chất khoáng đạt khoáng hóa khoáng sản khoáng vật học khoanh khoảnh khắc khóc khoe khỏe mạnh khóe khoét khỏi khói khom khóm khô khô héo khô mực khổ khổ dịch khổ hạnh khổ hình khổ não khổ sai khổ sở khổ tâm khố khốc liệt khôi hài khôi ngô khôi phục khối khối lượng khối óc khôn khôn khéo khôn ngoan khốn khổ khốn nỗi không không bao giờ không chiến không chừng không dám không gian không hề không kể không khí không lực không nhận không phận không quân không sao không thể khổng giáo khổng lồ khống chế khờ khơi khởi công khởi hành khởi xướng khớp khu giải phóng khu trừ khua khuân khuất phục khuây khỏa khuấy khúc khúc chiết khúc khích khúc khuỷu khúc xạ khuê các khuếch đại khuếch khoác khuếch tán khuếch trương khui khúm núm khung khùng khủng bố khủng hoảng khủng khiếp khuôn khuôn khổ khuôn mặt khuôn mẫu khuôn sáo khuy khuy bấm khủy khuya khuyên khuyên bảo khuyên can khuyên giải khuyển khuyến cáo khuyến khích khuyết khuyết điểm khuynh khuynh đảo khuynh hướng khử trùng khứ hồi khứa khước từ khứu kì kì kèo kí lô kị sĩ kia kích kích động kích thích kích thích tố kích thước kịch kịch bản kịch câm kịch liệt kiêm kiềm kiềm chế kiềm tỏa kiểm kiểm duyệt kiểm soát kiếm kiếm hiệp kiên cố kiên định kiên gan kiên nhẫn kiên quyết kiên trinh kiến kiến hiệu kiến nghị kiến thiết kiến thức kiến trúc kiện kiện tướng kiêng kiêng nể kiếp kiếp trước kiết kiệt quệ kiệt sức kiêu kiêu căng kiều dân kiều diễm kiểu kiểu mẫu kiệu kim kim anh kim bằng kim khí kim loại kim ngân kim ô kim tự tháp kín kín hơi kinh kinh dị kinh doanh kinh điển kinh đô kinh hoàng kinh ngạc kinh nghiệm kinh nguyệt kinh tế kinh tế học kinh thánh kinh tuyến kình kính kính chúc kính hiển vi kính phục kính yêu kíp kíp nổ kịp kỳ kỳ ảo kỳ công kỳ cục kỳ cựu kỳ dị kỳ diệu kỳ đà kỳ giông kỳ ngộ kỳ quan kỳ thi kỳ thị kỷ cương kỷ luật kỷ lục kỷ nguyên kỷ niệm kỹ kỹ nghệ kỹ nữ kỹ sư kỹ thuật kỹ viện ký ký giả ký hiệu ký họa ký kết ký ninh ký sinh ký sự ký thác ký túc xá ký ức kỵ la la bàn la cà la đà la đơn la hét la liệt la mắng la ó la tinh là là là lả lả lơi lả tả lá lá bài lá cải lá chắn lá cờ lá lách lá mía lá sách lá thăm lạ lạ đời lạ kỳ lạ lùng lạ mặt lạ thường lác lác đác lạc lạc đà lạc đề lạc điệu lạc hậu lạc loài lạc lõng lạc quan lạc thú lách lách cách lách tách lạch lạch bạch lạch cạch lạch đạch lai lai giống lai lịch lai rai lai vãng lài lải lải nhải lãi lái lái buôn lái đò lái xe lại lại cái lại sức lam lam chướng lam lũ lam nham làm làm ăn làm bạn làm bậy làm biếng làm cho làm chủ làm chứng làm cỏ làm công làm dáng làm dấu làm dịu làm dữ làm đĩ làm giả làm giàu làm hỏng làm khoán làm lại làm lành làm loạn làm mẫu làm nhục làm phiền làm quen làm tiền làm xong lạm dụng lạm phát lan lan can lan tràn làn làn sóng lang lang bạt lang băm lang ben lang thang làng lảng lảng tránh lảng vảng lãng mạn lãng phí lãng quên lãng tử láng láng giềng lạng lanh lẹ lành lành lặn lãnh lãnh chúa lãnh đạm lãnh đạo lãnh địa lãnh hải lãnh hội lãnh sự lãnh thổ lánh lánh mặt lánh nạn lánh xa lạnh lạnh lẽo lạnh lùng lạnh người lạnh nhạt lao lao công lao đao lao động lao khổ lao phiền lao tâm lao tù lao xao lảo đảo lão lão bà lão bộc lão giáo lão luyện lão suy láo láo nháo lạp xưởng lát lát nữa lạt lau lau chùi làu làu bàu láu cá láu lỉnh lay lay chuyển lay động lay ơn lảy cò láy lạy lắc lắc lư lăm le lắm lắm tiền lăn lăn lộn lăn tay lằn lặn lăng lăng kính lăng loàn lăng mạ lăng nhục lăng quăng lăng tẩm lăng trụ lăng xăng lằng nhằng lẳng lơ lẵng lắng lắng tai lặng lặng lẽ lặng ngắt lắp lắt nhắt lặt vặt lâm lâm bệnh lâm chung lâm nạn lâm thời lầm lầm bầm lầm lạc lầm lẫn lầm lỗi lầm lỳ lầm than lẩm bẩm lẩm cẩm lẫm liệt lấm chấm lấm lét lấm tấm lân lân cận lân quang lân tinh lần lần hồi lần lượt lẩn lẩn quẩn lẩn quất lẩn tránh lẩn vào lẫn lẫn lộn lấn lận đận lâng lâng lấp lấp lánh lấp liếm lấp ló lập lập chí lập công lập dị lập kỷ lục lập mưu lập nghiệp lập pháp lập trường lập tức lật lật đật lật đổ lật nhào lật tẩy lâu lâu đài lâu đời lâu la lầu lầu xanh lậu lây lây lất lầy lầy lội lầy nhầy lẫy lừng lấy lấy cớ lấy cung lấy lệ lấy lòng lấy xuống le le le le lói lè nhè lẻ lẻ loi lẻ tẻ lẽ lẽ phải lẽ ra lẽ sống lẽ thường tình lé lẹ lem lém len lèn lén lén lút leng keng leo leo lẻo leo lét leo trèo lèo tèo lẻo lẽo lẽo đẽo lẹo lép lép xẹp lẹt đẹt lê lê thê lề lề đường lề lối lề mề lề thói lể lễ lễ bái lễ độ lễ giáo lễ nghi lễ nghĩa lễ phép lễ phục lễ vật lệ lệ luật lệ phí lệ thuộc lên lên án lên đường lên giá lên lớp lên mặt lên men lênh đênh lênh láng lềnh bềnh lệnh lều lếu láo lì lí lắc lị lìa lịch lịch lãm lịch sử lịch sự liếc liêm khiết liêm sỉ liếm liệm liên bang liên bộ liên can liên doanh liên đoàn liên hệ liên hiệp liên hiệp quốc liên hợp liên khu liên lạc liên quan liên tiếp liên tỉnh liên tưởng liền liền bên liền tay liễn liến thoắng liểng xiểng liệng liếp liệt liệt dương liệt giường liệt kê liệt sĩ liều liều lĩnh liều lượng liễu liệu liệu pháp lim lim dim lịm linh linh cảm linh đình linh hồn linh thiêng linh tinh linh tính lình lính lính quýnh lịnh líp lít lịu lo lo buồn lo liệu lo sợ lò lò hỏa táng lò kò lò xo ló lọ lọ lem loa lòa lõa lồ lõa xõa lóa loạc choạc loài loại loại bỏ loại trừ loan báo loán loạn loạn dâm loạn lạc loạn luân loạn thị loạn trí loang loãng loáng thoáng loanh quanh loạt lóc lọc lọc lõi lọc lừa loe loe loét loe toe lòe lòe loẹt lóe loét loi choi loi ngoi loi nhoi lòi lòi tói lõi đời lòm lõm lon lọn long long lanh long não long trọng lòng lòng dân lòng heo lòng lang dạ thú lòng nhân lòng sông lòng tốt lỏng lóng lóng ngóng lọng lót lót ổ lọt lọt lòng lô lô cốt lỗ lỗ đít lỗ mãng lỗ rún lỗ tai lố lố lăng lộ lộ diện lộ trình lộc lôi lôi cuốn lôi thôi lồi lỗi lỗi thời lối lội lốm đốm lồn lộn lộn xộn lông lông mày lông mi lồng lồng lộng lộng lẫy lộng quyền lốp lột lột mặt nạ lơ lơ mơ lờ lờ đờ lỡ lời lời hứa lời khuyên lời thề lời tựa lợi lợi dụng lợi tức lởm chởm lợm giọng lờn lớn lợn lớp lớp lang lợp lợt lu lũ lú lùa lúa lúa mì lúa thóc lụa luân chuyển luân lạc luân lý luẩn quẩn luận án luận đề luận điệu luận văn luật luật gia luật học luật khoa luật lao động luật sư lúc lúc lắc lục lục địa lục đục lục vấn lui lủi lủi thủi lùn lún lụn bại lung lạc lung lay lủng lủng củng lũng đoạn lúng túng luộc luôn luồn luồn cúi luồng luồng điện luồng tư tưởng luống cuống lụp xụp lụt lũy lũy tiến luyến ái luyện luyện thi lữ điếm lữ khách lừa lừa đảo lửa lứa lựa lực lực lưỡng lực lượng lực sĩ lưng lừng lẫy lửng lơ lược lược đồ lược khảo lược thuật lười biếng lưỡi lưỡi gươm lưỡi khoan lưỡi lê lưới lưới nhện lưới tình lườm lượm lươn lươn lẹo lượn lương lương khô lương tâm lương thiện lương thực lưỡng lự lưỡng quyền lượng lượng thứ lướt lượt lưu lưu danh lưu đày lưu động lưu hành lưu lạc lưu luyến lưu manh lưu tâm lưu thông lưu vong lưu vực lựu lựu đạn ly ly biệt ly bôi ly dị ly hương ly tán ly tâm lý lý do lý giải lý hóa lý lịch lý luận lý thuyết lý trí lý tưởng ma ma cà bông ma cà rồng ma cô ma dút ma két ma lem ma lực ma men ma quỷ ma túy mà mà cả mả mã mã hóa mã lực mã não mã phu mã tấu mã thượng má má đào mạ mạ bạc mạ điện mạ vàng mác mạc mách mạch mạch lạc mạch máu mạch nha mai mai hoa mai mái mai mối mai phục mai sau mai táng mài mài miệt mải mãi dâm mãi mãi mái mái chèo mái hiên mái tóc man man di man mác man rợ man trá màn màn ảnh màn bạc mãn mãn nguyện mạn mang mang máng mang tiếng màng màng nhĩ màng trinh mảng mãng cầu mãng xà máng mạng mạng bạc mạng lưới mạng mỡ mạng nhện manh manh mối manh nha manh tâm mành mảnh mai mãnh liệt mãnh thú mánh lới mạnh mạnh dạn mạnh khỏe mao quản mào mạo hiểm mạo nhận mát mạt mạt cưa mạt sát mạt vận mau mau chóng mau mắn màu màu mè màu mỡ màu sắc máu máu tham may may mà may mắn may sẵn mày máy máy chữ máy giặt máy in máy tính mắc mắc cỡ mắc lừa mắc nợ mặc mặc cảm mặc dầu mặc dù mặc niệm mặc sức mắm mặn mặn nồng măng măng cụt măng đô măng tây mắng mắt mắt cá mắt lưới mặt mặt hàng mặt nạ mặt phẳng mặt tiền mặt trăng mặt trận mâm mầm mầm non mân mê mẫn cán mận mấp máy mấp mé mấp mô mập mập mạp mập mờ mất mất cắp mất dạy mất mùa mất ngủ mất tích mất trí mật mật độ mật khu mật lệnh mật mã mật mía mật ong mật vụ mâu thuẫn mẫu mẫu đơn mẫu giáo mẫu hệ mẫu mã mẫu số mấu mậu dịch mây me mè mẻ mé mẹ men men sứ men tình meo mèo méo mẹo mép mét mê mê lộ mê ly mê man mê mê mê muội mê sảng mê tín mềm mềm mỏng mền mến mến phục mênh mông mệt mệt mỏi mếu mì mí mắt mị dân mỉa mai mía miên man miền miễn miễn cưỡng miễn dịch miễn phí miễn thuế miễn thứ miễn trừ miếng miệng miệng lưỡi miệt mài miêu tả miếu mỉm cười mím mìn minh bạch minh châu minh họa minh mẫn mình mistake mít mò mỏ mỏ neo mỏ vàng mỏ vịt mõ móc móc sắt mọc mọc răng moi mọi mõm mòn món mong mong manh mỏng mỏng tanh móng tay móng vuốt mót mọt mô mô hình mô phạm mô phỏng mô tả mô tô mô tơ mồ mồ côi mồ hôi mổ mổ xẻ mộ bia mộ chí mộ địa mộ phần mộc mạc môi môi giới mồi mỗi mối mối tình môn môn bài môn đệ môn học môn phái mông mông quạnh mộng mộng du mộng mị mốt một một chút một vài mơ mơ hồ mơ mộng mơ tưởng mơ ước mờ mở mở đầu mở màn mở mang mở mắt mở miệng mỡ mớ mời mới mơn trớn mu mù mù mịt mủ mũ mua mua bán mua chuộc mua sắm mua vui mùa mùa màng múa múa võ mục đích mục đồng mục kích mục kỉnh mục lục mục tiêu mui mùi mùi soa mùi vị mũi mũi tên muỗi muối muốn muộn mưa mửa mực mừng mướn mượn mưu mưu sinh mỹ lệ mỹ nữ mỹ thuật mỹ vị mỹ ý na na ná na pan na tri nả nã ná ná cao su nạc nách nách lá nai nai lưng nài nài nỉ nải nái nam nam châm nam cực nam nữ nam tính nám nạm nan nan giải nản nạn nạn nhân nang nàng nàng dâu nàng hầu nàng tiên nạng nanh nanh ác nanh sấu nanh vuốt nao lòng nao núng nào não não nùng náo nhiệt nạo nạo óc nạo vét nạp nạp thuế nát nát nhàu nát óc nạt nộ nay này nảy nảy ra nạy năm năm học năm mươi nằm nằm mê nằm ngủ nằm vạ nắm nắm xương nắn năng lực năng lượng năng nổ năng suất nắng nắng ráo nặng nặng lời nặng mùi nặng nề nặng nhọc nặng tình nắp nấc nấm nâng nâng đỡ nấp nâu nấu ăn nẻ né né tránh needly nem ném nén nén giận nén lòng neo nẻo nép nẹp nét nề hà nể nêm nếm nệm nên nền nền móng nền nếp nền tảng nêu nếu nếu không nga nga văn ngà ngà ngà say ngà voi ngả ngả lưng ngả mũ ngả nghiêng ngã ngã nước ngạc nhiên ngách ngai ngài ngái ngủ ngại ngại ngùng ngàn ngán ngạn ngạn ngữ ngang ngang hàng ngang ngửa ngang nhiên ngang trái ngáng ngành ngọn ngảnh cổ ngạnh ngao ngào ngào ngạt ngáo ngạo ngạo mạn ngạo nghễ ngáp ngạt ngạt hơi ngạt ngào ngay ngay cả ngay đơ ngay khi ngay thẳng ngay thật ngày ngày công ngày giỗ ngày giờ ngày lễ ngày mai ngày mùa ngày nay ngày ngày ngày sinh ngày tháng ngày xưa ngáy ngắm ngăn ngăn cấm ngăn nắp ngắn ngắt ngặt nghèo ngâm ngâm nga ngầm ngẫm ngấm ngậm ngậm ngùi ngân ngân hà ngân hàng ngân khoản ngân phiếu ngân quỹ ngân sách ngần ngại ngần ngừ ngẩn ngơ ngập ngập ngừng ngất ngưởng ngẫu hứng ngẫu nhiên ngây dại ngây ngất ngây thơ nghe nghe lén nghẹn nghẹn ngào nghèo nghèo hèn nghèo nàn nghèo túng nghẹt mũi nghề nghệ nghệ nhân nghệ sĩ nghệ thuật nghển nghênh chiến nghênh tân nghi nghi thức nghi vấn nghỉ nghỉ việc nghĩ nghị định nghị hòa nghị luận nghị lực nghị quyết nghị sĩ nghĩa nghĩa địa nghĩa vụ nghịch nghịch cảnh nghiêm nghiêm cấm nghiêm khắc nghiêm trọng nghiên cứu nghiền nghiến nghinh nghinh chiến nghinh ngang ngỏ ngõ ngõ hẻm ngó ngoài ngoài đường ngoài ra ngoại giao ngoại ngữ ngoại ô ngoại quốc ngoại thương ngoạm ngoan ngoan cố ngoan ngoãn ngoạn mục ngoằn ngèo ngọc ngọc lan ngọc trai ngòi ngòi viết ngói ngon ngón chân ngọn ngọn ngành ngọt ngô ngộ độc ngộ nhận ngốc ngôi ngồi ngồi ì ngồi tù ngôn ngữ ngôn từ ngông cuồng ngỗng ngơ ngác ngờ ngỡ ngu ngu dân ngủ ngũ ngũ quan ngũ vị ngụ ngụ ngôn ngục nguội nguồn nguồn gốc nguy hiểm nguy nga ngụy trang nguyên chất nguyên nhân nguyên tắc nguyên tử nguyện vọng nguyệt cầm ngư phủ ngữ pháp ngứa ngựa ngựa cái ngựa ô ngực ngừng ngược đãi người người đẹp người điên người ta người yêu ngưỡng mộ ngượng ngượng nghịu ngưu nha nha khoa nha phiến nha sĩ nhà nhà ăn nhà bác học nhà báo nhà bè nhà bếp nhà chứa nhà ga nhà hàng nhà in nhà khách nhà lãnh đạo nhà máy nhà nghề nhà nước nhà riêng nhà tang nhà táng nhà tắm nhà thơ nhà thờ nhà thương nhà trọ nhà văn nhà xuất bản nhã nhặn nhá nhem nhạc nhai nhài nhái nhàm nhám nhan sắc nhàn nhàn du nhàn nhã nhãn nhãn cầu nhãn hiệu nhãn khoa nhãn lực nhạn nhang nhanh nhanh chóng nhanh nhẹn nhanh trí nhánh nhạo nhát nhạt nhau nhàu nhay nhảy nhảy dù nhảy sào nhảy vọt nhảy xa nháy nhắc nhắc lại nhắc nhở nhằm nhắm nhắm hướng nhăn nhăn mặt nhăn nheo nhăn nhíu nhăn nhó nhẵn nhụi nhặng nhắp nhặt nhân nhân ái nhân bản nhân cách nhân chứng nhân công nhân danh nhân dân nhân dịp nhân đạo nhân đức nhân hậu nhân khẩu nhân loại nhân tạo nhân từ nhân viên nhẫn nhẫn nại nhẫn tâm nhấn mạnh nhận nhận biết nhận chìm nhận định nhận lời nhận mặt nhận ra nhận thức nhập khẩu nhập ngũ nhất nhất định nhất quán nhất quyết nhất trí nhật báo nhật ký nhật thực nhậu nhẹ nhẹ dạ nheo nhóc nhện nhi đồng nhi khoa nhì nhì nhằng nhì nhèo nhĩ nhí nhí nhảnh nhị nhị trùng âm nhiễm bịnh nhiễm sắc nhiệm kỳ nhiệm mầu nhiệm vụ nhiên liệu nhiếp ảnh nhiệt độ nhiệt liệt nhiệt lượng nhiều nhiều lời nhiều tiền nhiễu nhương nhìn nhìn nhận nhìn thấy nhịn đói nhịn nhục nhỉnh nhíp nhịp nho nho gia nho giáo nho học nho nhã nho nhỏ nho sĩ nhỏ nhỏ nhặt nhỏ nhẻ nhỏ nhẹ nhỏ nhen nhọc nhằn nhóm nhón gót nhọn nhổ cỏ nhổ răng nhồi bột nhồi sọ nhôm nhộn nhộn nhịp nhông nhồng nhộng nhốt nhột nhơ nhơ nhuốc nhờ nhớ nhớ nhà nhớt nhu cầu nhu động nhu mì nhu nhược nhũ dịch nhũ tương nhuận trường nhục nhục dục nhục đậu khấu nhục hình nhục mạ nhục nhã nhục thể nhuệ khí nhún nhường nhung nhúng nhuộm như như thế như vầy như vậy nhử nhựa nhựa sống nhức nhức răng nhưng nhược điểm nhường lại nhường nhịn nhượng bộ ni cô ni lông ni tơ nỉ nia nĩa ních niêm niêm luật niêm phong niêm yết niềm nở niên niên đại niên giám niêu thiếu nín nín khóc nịnh hót níu no nỏ nó nọc nói nói bậy nói chuyện nói dối nói đùa nói giùm nói lái nói láo nói lắp nói lên nói liều nói lóng nói năng nói quanh nói thật non nước nón nóng nóng lòng nô đùa nô lệ nổ nổ súng nồi nổi nổi giận nổi tiếng nối nối nghiệp nội bộ nội các nội chiến nội chính nội công nội dung nội địa nội động từ nội gián nội hóa nội khóa nội thương nội tiết nội trợ nội trú nội vụ nôm nông nông cạn nông dân nông sản nồng hậu nồng nàn nốt nơ nở nỡ to nợ nơi nới nơm nụ nụ cười nùi núi núi lửa núi non núm núm vú nung nung nấu nũng nịu nuôi nuôi dưỡng nuôi nấng nuôi tầm nuông chiều nuốt nuốt chửng nuốt giận núp nút nữ nữ công nữ giới nữ hoàng nữ sinh nữ tính nữ trang nửa nửa đêm nửa tá nữa nựng nước nước da nước đá nước hoa nước uống nương nương náu nướng nứt nứt ra o o bế ó oa oa oa trữ òa oác oác oách oai oai danh oai hùng oai linh oai nghiêm oai oái oai vệ oải oái ăm oan oan cừu oan hồn oan nghiệt oan trái oan uổng oán oán ghét oán giận oán hận oán than oán trách oanh kích oanh liệt oằn oắt oắt con óc óc châm biếm ọc ọc ạch oi oi ả oi bức oi khói oi nồng oi nước ói ói máu om om sòm òm ọp ong ong mật ong nghệ ong thợ ong vò vẽ ỏng bụng ỏng ẹo óng ả óng ánh ót ô ô chữ ô danh ô hay ô hô ô hợp ô nhiễm ô nhục ô tô ô trọc ô uế ồ ồ ạt ổ ổ bi ổ chuột ổ gà ổ khóa ổ kiến ổ mối ốc ốc xà cừ ôi ổi ối ôm ôm ấp ôm chân ôm đồm ồm ộp ốm ốm yếu ôn ôn đới ôn hòa ôn tập ôn tồn ồn ổn ổn định ông ông bà ông tổ ông tướng ông vãi ống ống chân ống chỉ ống điếu ống khói ống nhòm ống tiêm ống trời ốp ốt dột ơ ở ở đời ở riêng ở trọ ớ ợ ới ỡm ờ ơn ớn ớn lạnh ớt pha pha lê pha trò phà phá phá án phá bĩnh phá đám phá giá phá hại phá hoại phá hủy phá kỷ lục phá phách phá quấy phá rối phá sản phá thai phá trinh phác phác họa phách phách lối phai phải phải biết phải cách phải chăng phải đạo phải lẽ phải lòng phải quấy phái phái bộ phái đẹp phái đoàn phái viên phàm phàm phu phàm tục phạm phạm nhân phạm pháp phạm trù phạm vi phàn nàn phản phản ánh phản chiếu phản công phản dân chủ phản đề phản đối phản động phản nghịch phản ứng phản xạ phán phán quyết phang phảng phất phanh phanh phui phanh thây phao phao tin pháo pháo binh pháo bông pháo đài pháo kích pháp pháp chế pháp lí pháp lịnh pháp luật phát phát biểu phát đạt phát giác phát hành phát minh phát ngôn phát thanh phát xít phạt phẳng phẳng lặng phẳng lì phẳng phiu phẩm phẩm chất phẩm giá phẩm hạnh phẩm vật phân phân biệt phân bón phân cấp phân chất phân chia phân công phân giải phân loại phân ly phân số phân tích phân tử phân ưu phần phần thưởng phấn phấn chấn phấn đấu phấn hoa phấn khởi phấn nộ phận sự phất phất phơ phật phật tử phe phe cánh phe đảng phe phái phè phỡn phen phèn phèng la phép phép lạ phép tính phê bình phê chuẩn phế bỏ phế nhân phế phẩm phế tật phế truất phế vật phệ phễu phi phi cảng phi công phi cơ phi đội phi hành đoàn phi lý phi thường phì nhiêu phỉ báng phí phạm phí tổn phía phía trước phích nước phịch phiếm du phiếm luận phiếm thần phiên phiên âm phiên dịch phiền phiền hà phiền lòng phiền muộn phiền nhiễu phiền phức phiến phiến loạn phiện phiêu lưu phiếu phiếu xuất phim phím phỉnh gạt pho tượng phò phò mã phó phó bản phó mát phó thác phó từ phong phong bì phong cảnh phong dao phong kiến phong lan phong nhã phong phú phong tỏa phong trào phòng phòng ăn phòng bệnh phòng bị phòng dịch phòng đợi phòng không phòng ngự phòng ngừa phòng thí nghiệm phòng xa phỏng phỏng đoán phỏng tác phỏng vấn phóng phóng đãng phóng thích phóng uế phóng viên phóng xạ phô trương phổ biến phổ thông phố phôi pha phôi thai phổi phồng phơi phơi bày phơi phới phu phu mỏ phu nhân phu thê phù du phù hợp phù phép phù phiếm phù rễ phù sa phù thủy phủ phủ đầu phủ định phủ nhận phủ quyết phũ phũ phàng phú nông phú quí phú thương phụ phụ âm phụ bạc phụ cấp phụ dịch phụ huynh phụ khoa phụ lái phụ lục phụ nữ phụ tá phụ thân phụ trách phụ trương phụ tùng phúc phúc đức phúc trình phục phục dịch phục kích phục sinh phục viên phun phung phí phụng phụng dưỡng phụng sự phút phức tạp phương phương châm phương diện phương pháp phương thuốc phương thức phương tiện phương trình phường phượng pin qua qua đời qua loa qua lọc qua ngày qua quít quà quà cáp quà sáng quà tặng quả quả cảm quả cân quả cật quả đấm quả đất quả quyết quả tang quá quá cố quá độ quá khứ quá trình quạ quai hàm quái dị quái vật quan điểm quan hệ quan niệm quan sát quan tài quan trọng quản quản đốc quản gia quản lý quản ngại quản thúc quản trị quán quán quân quán tính quán trọ quán xuyến quang quang cảnh quang đãng quang học quang minh quang phổ quang tuyến quang vinh quàng quàng xiên quảng cáo quảng đại quảng trường quãng quáng quáng gà quanh quanh co quanh quẩn quanh quất quành quánh quạnh hiu quạnh quẽ quào quát quát mắng quạt quay quay cóp quay cuồng quay đơ quay phim quay quắt quảy quắc quắc thước quắm quặm quăn quăn queo quằn quằn quại quắn quặn quăng quặng quắp quặp quắt quắt quéo quặt quặt quẹo quân quân bị quân bình quân ca quân cảng quân cảnh quân chính quân chủ quân công quân dịch quân địch quân đoàn quân đội quân hàm quân hiệu quân khu quân kỳ quân lệnh quân lính quân luật quân lực quân nhân quân pháp quân phiệt quân quản quân sĩ quân số quân sư quân sự quân tử quân y quần quần áo quần chúng quần đảo quần thần quần tụ quần vợt quẩn quẫn bách quẫn trí quấn quấn quít quận quận chúa quận công quận trưởng quận vương quầng quất quất hồng bì quật quật cường quật khởi quây quây quần quầy quấy quấy nhiễu quấy rầy quấy rối quậy que que đan que hàn què què quặt quẻ quen quen biết quen thói quèn queo quéo quẹo quét quét dọn quét tước quẹt quê quê hương quê mùa quê người quế quên quên lãng quết quết trần quệt qui qui chế qui định qui mô qui trình qui ước quì quỉ quỉ quyệt quỉ thuật quĩ quĩ đạo quĩ tích quí quí khách quí phái quí tộc quí vật quị quít quịt quốc quốc ca quốc công quốc dân quốc doanh quốc gia quốc giáo quốc hội quốc huy quốc hữu hóa quốc khánh quốc kỳ quốc lộ quốc ngữ quốc phòng quốc tế quốc tịch quốc văn quốc xã quơ quở quở trách quyên quyên sinh quyền quyền bính quyền hạn quyền hành quyền lợi quyền lực quyền thuật quyền uy quyển quyến luyến quyến rũ quyến thuộc quyết quyết chiến quyết định quyết liệt quyết tâm quyết toán quỳnh quỳnh tương ra ra dáng ra đi ra đời ra hiệu ra lịnh ra mắt ra mặt ra oai ra rả ra rìa ra sức ra tòa ra vẻ rá rạ rác rạc rạc cẳng rách rách rưới rạch rạch ròi rải rải rác rải rắc rái cá ram rám nắng rạm rán rạn rạn nứt rang ràng ràng buộc rạng rỡ ranh ranh con ranh giới ranh ma ranh mãnh rành rành mạch rảnh rảnh mắt rảnh rang rảnh tay rãnh rao rào ráo ráo riết rạo rực ráp rạp rạp hát rát rau rày ráy tai rắc rắc rối rắn rắn chắc rắn dọc dưa rắn hổ lửa rắn hổ mang rắn lục răng răng cửa răng giả răng khôn răng nanh rằng rặng râm râm bụt rầm rì rầm rộ rậm rần rần rận rập rập rờn rất rất mực râu rầu rây rầy rầy rà rẫy rè rẻ rẽ rèm ren rèn rèn luyện reo réo rét rê rể rễ rế rên rên xiết rệp rết rêu rêu rao rì rào rỉ ria rìa rỉa riêng riêu cua rịn ring rình rịt rìu rỏ rõ rõ ràng rọ róc róc rách rọc roi roi da rọi rón rén rong rong chơi rong huyết ròng ròng rọc rót rô rồ rổ rỗ rồi rỗi rối rối loạn rối ren rối rít rối trí rốn rồng rỗng rống rộng rộng lớn rộng lượng rộng thênh thang rốt cuộc rơ rờ rợ rơi rơi lệ rơi rớt rời rời rã rời rạc rơm rơm rác rớt ru ru ngủ rủ rê rũ rũ rượi rú rùa rủa rũa rúc rục rục rịch rủi run run sợ rung rung động rùng mình rùng rợn rụng rụng rời ruốc ruồi ruồng bỏ ruồng rẫy ruộng ruộng đất ruộng muối ruộng nương ruột ruột gà ruột già ruột non ruột thừa rút rút lui rút ngắn rụt rụt rè rửa rửa ảnh rửa nhục rửa tội rữa rựa rực rỡ rưng rưng rừng rừng rậm rước rước khách rưỡi rưới rườm rà rướm rương rường cột rượt rượt theo rượu rượu bia rượu chát rượu đế rượu vang sa sa bàn sa chân sa cơ sa đà sa đề sa đọa sa lầy sa mạc sa ngã sa sầm sa sẩy sa sút sa thải sà sà lan sà lúp sả sá sá bao sá chi sá gì sá kể sạ sách sách giáo khoa sách lược sách nhiễu sách trắng sách vở sạch sạch bong sạch mắt sạch sẽ sạch trơn sạch trụi sai sai bảo sai biệt sai lạc sai lầm sai ngoa sai sót sai số sai trái sài lang sải sải cánh sái sam sàm báng sàm nịnh sám hối sạm san bằng san định san hô san sát san sẻ sàn sàn sàn sản sản hậu sản khoa sản lượng sản nghiệp sản phẩm sản sinh sản vật sản xuất sán sán dây sán lá sán lãi sán xơ mít sạn sang sang ngang sang sảng sang số sang tay sang tên sang trọng sàng sàng lọc sảng sảng khoái sáng sáng bóng sáng chế sáng choang sáng chói sáng dạ sáng kiến sáng lập sáng loáng sáng mắt sáng ngời sáng rực sáng sớm sáng sủa sáng suốt sáng tác sáng tai sáng tạo sáng trưng sáng ý sanh sành sành sỏi sánh sánh bước sánh duyên sánh vai sao sao bản sao băng sao chép sao cho sao chổi sao đành sao hôm sao mai sao tẩm sao tua sào sào huyệt sào sạo sáo sáo sậu sạo sap sáp sáp nhập sat sát sát cánh sát hạch sát hại sát khí sát nhân sát sạt sát sinh sát trùng sạt nghiệp sau sau đó sau hết sau lưng sau này sau rốt sáu sáu mươi say say đắm say mê say sưa sắc sắc bén sắc cạnh sắc chỉ sắc chiếu sắc đẹp sắc lệnh sắc mặt sắc sảo sắc thái sặc sặc sỡ sặc sụa săm săm lốp sắm sắm sửa sắm vai sặm màu săn săn bắn săn bắt săn sóc sẵn sẵn có sẵn dịp sẵn lòng sẵn sàng sắn sắn dây săng sằng sặc sắp sắp chữ sắp đặt sắp hàng sắp xếp sắt sắt son sắt tây sâm sâm banh sâm cầm sầm sầm uất sẩm tối sẫm sấm sấm ngôn sấm sét sậm sựt sân sân bay sân bóng sân cỏ sân khấu sân si sân vận động sần sần sùi sẩn sấn sấn sổ sấp sấp mặt sấp ngửa sập sâu sâu cay sâu độc sâu kín sâu mọt sâu róm sâu sắc sầu sầu khổ sầu muộn sầu thảm sấu sây sát sầy sẩy sẩy chân sẩy tay sẩy thai sấy sậy se sẻ sẽ sẽ hay séc sém sen sẹo sét sề sệ sệ nệ sên sểnh sểnh tay sệt sếu si si tình sì sỉ sỉ nhục sĩ diện sĩ phu sĩ quan sĩ số sĩ tốt sĩ tử sịch siểm nịnh siêng siêng năng siết siêu siêu âm siêu cường siêu đẳng siêu nhân siêu nhiên siêu phàm siêu thanh siêu tự nhiên sinh sinh dục sinh dưỡng sinh đôi sinh động sinh hạ sinh hóa học sinh hoạt sinh học sinh kế sinh khí sinh lực sinh lý sinh lý học sinh mệnh sinh nhật sinh quán sinh ra sinh sản sinh sắc sinh sống sinh sự sinh thái học sinh thời sinh tố sinh tồn sinh trưởng sinh tử sinh vật sinh vật học sinh viên sình sình lầy sính sít sít sao so so bì so le so sánh sò sọ sọ dừa soán đoạt soạn soạn giả soạn thảo soát sóc sọc soi soi xét sỏi sõi sói sóm sém sọm son son sắt son trẻ song song hành song hỉ song le song mã song phương song song song thân song toàn sòng sòng bạc sòng phẳng sóng sóng gió sóng sánh sóng sượt soóc sót sọt sô cô la sô vanh sồ sổ sổ lông sổ lồng sổ sách sổ tay sỗ sàng số số bị chia số chia số đông số hạng số học số liệu số lượng số một số tử vi sôi sôi gan sôi nổi sôi sục sồi sồn sồn sồn sột sông sông ngòi sông núi sổng sống sống chết sống còn sống sít sống sót sống sượng sống thừa sống trâu sộp sốt sốt dẻo sốt rét sốt ruột sốt sắng sốt vó sột soạt sơ sơ bộ sơ cấp sơ đồ sơ giao sơ hở sơ khai sơ khảo sơ lược sơ mi sơ qua sơ sinh sơ suất sơ tán sơ thẩm sơ ý sờ sờ mó sờ sờ sở sở cầu sở đoản sở hữu sở khanh sở nguyện sở tại sở thích sở thú sở trường sớ sợ sợ hãi sởi sợi sớm sớm hôm sớm mai sớm tối sơn sơn ca sơn cốc sơn dầu sơn dương sơn hào sơn khê sơn mài sơn nhân sơn thần sơn thủy sờn sờn lòng sởn sởn mởn sớt stand. stick su hào su su sú sụ sủa suất súc súc sắc súc sinh súc tích súc vật sục sục sạo sui sùi sùi sụt sủi bọt sum họp sum sê sum vầy sụm sún sụn sung sung công sung huyết sung mãn sung sức sung sướng sung túc sùng sùng bái sùng đạo sùng kính sủng ái súng súng cao su súng cối súng lục súng ngắn súng trường suối suối vàng suôn suôn sẻ suông suồng sã suốt suốt đời súp de sụp sụp đổ sút sút kém to sụt suy suy biến suy di suy diễn suy đồi suy luận suy lý suy nghĩ suy nhược suy rộng ra suy suyển suy tàn suy thoái suy tôn suy xét suy yếu suyễn suýt suýt nữa suýt soát sư sư cụ sư đệ sư huynh sư phạm sư phó sư phụ sư trưởng sư tử sử sử dụng sử gia sử học sử ký sử lược sử sách sứ sứ đoàn sứ giả sứ mệnh sứ quán sự sự cố sự kiện sự nghiệp sự thể sự thế sự thực sự tích sự vật sự việc sửa sửa chữa sửa đổi sửa sang sửa soạn sữa sứa sức sức ép sức khỏe sức lực sức mạnh sức nặng sức sống sức vóc sực nức sưng sưng húp sừng sừng sỏ sừng sững sửng sửng cồ sửng sốt sững sững sờ sưởi sưởi nắng sườn sương sương giá sương mù sướng sướng mắt sượng sượng mặt sướt sứt sứt môi sưu tầm sưu tập sưu thuế ta ta thán tà tà dâm tà dương tà khí tà ma tà tâm tà thuật tà thuyết tà vẹt tả tả chân tả đạo tả khuynh tả ngạn tả thực tả tơi tã tá tá dược tá điền tá lý tá tràng tạ tạ thế tác dụng tác động tác giả tác hại tác loạn tác nhân tác phẩm tác phong tác phúc tác quái tác thành tạc tạc dạ tạc đạn tách tách bạch tạch tai tai ác tai ách tai biến tai hại tai họa tai nạn tai quái tai tiếng tai ương tài tài cán tài chính tài công tài đức tài giảm tài giỏi tài hoa tài khóa tài khoản tài liệu tài lực tài mạo tài năng tài nghệ tài nguyên tài phiệt tài sản tài sắc tài tình tài trí tài tử tài vụ tài xế tài xỉu tải tãi tái tái bản tái bút tái cử tái diễn tái giá tái hồi tái hợp tái ngũ tái phạm tái phát tái sản xuất tái sinh tái tạo tái thế tại tại chỗ tại chức tại đào tại gia tại ngũ tại sao tại tâm tại vì tam tam bản tam cấp tam đại tam điểm tam đoạn luận tam giác tam giáo tam suất tam thất tam thể tam tòng tam tộc tám tám mươi tạm tạm biệt tạm bợ tạm thời tạm trú tạm ứng tạm ước tan tan hoang tan nát tan rã tan tác tan tành tan vỡ tàn tàn ác tàn bạo tàn binh tàn dư tàn hại tàn hương tàn khốc tàn lụi tàn nhang tàn nhẫn tàn phá tàn phế tàn sát tàn tạ tàn tật tàn tệ tàn tích tản bộ tản cư tản mạn tản mát tản văn tán tán loạn tán thành tán thưởng tán tỉnh tán tụng tang tang chế tang chứng tang lễ tang phục tang thương tang tích tang tóc tang vật tàng hình tàng tàng tàng trữ tảng tảng lờ tảng sáng tạng tạng phủ tanh tanh bành tanh hôi tánh tạnh tạnh ráo tao tao đàn tao ngộ tao nhã tào lao tảo tảo ngộ tảo thanh táo táo bạo táo gan táo tác tạo tạo giao tạo hình tạo hóa tạo lập tạo thành táp tạp tạp chất tạp chí tạp kỹ tạp lục tạp nhạp tạp vụ tát tạt tạt tai tàu tàu chiến tàu chợ tàu cuốc tàu hỏa tàu ngầm tàu sân bay tàu thủy tay tay áo tay lái tay nải tay ngang tay quay tay sai tay thợ tay trắng tay trên tay trong tay vịn tày tày đình tày trời táy máy tắc tắc kè tắc nghẽn tắc trách tắc xi tăm tăm hơi tăm tích tằm tắm tắm giặt tắm nắng tắm rửa tằn tiện tăng tăng cường tăng lữ tăng ni tằng tịu tằng tổ tằng tôn tặng tặng phẩm tặng thưởng tắt tắt hơi tắt kinh tắt thở tấc tấc lòng tâm tâm can tâm đắc tâm địa tâm giao tâm hồn tâm linh tâm lý tâm lý học tâm não tâm nhĩ tâm phúc tâm sự tâm thành tâm thần tâm thất tâm tình tâm tính tâm trạng tâm trí tâm tư tầm tầm bậy tầm gửi tầm nã tầm phào tầm tã tầm thường tầm vóc tầm vông tầm xích tầm xuân tẩm tẩm bổ tẩm quất tấm tấm bé tân binh tân hôn tân khách tân kỳ tân lang tân ngữ tân thời tân tiến tân trào tân xuân tần ngần tần số tần tảo tẩn mẩn tấn tấn công tấn phong tận tận cùng tận dụng tận hiểu tận hưởng tận lực tận tâm tận thế tận tình tận tụy tâng bốc tầng tầng lớp tấp nập tập tập đoàn tập hậu tập hợp tập huấn tập kết tập kích tập luyện tập quán tập san tập sự tập tành tập thể tập trung tập tục tất tất cả tất nhiên tất tả tất yếu tật tật bệnh tẩu tẩu mã tẩu tán tẩu thoát tấu tậu tây tây bắc tây cung tây học tây nam tây phương tẩy tẩy chay tẩy não tẩy trừ tấy te tè tẻ tẽ té té ra tem tem phiếu tem tép tém ten teng beng teo tẹo tép tét tẹt tê tê bại tê giác tê mê tê tê tê thấp tề tựu tễ tế tế bào tế bào chất tế độ tế nhị tế thế tệ tệ bạc tệ đoan tệ hại tệ tục tệ xá tếch têm tên tên gọi tên hiệu tên lửa tên thánh tên tục tênh tết tếu tha tha hóa tha hồ tha ma tha thứ thà thả thả cửa thả dù thả lỏng thả rong thác thạc sĩ thách thách thức thạch thạch anh thạch bản thạch cao thạch lựu thạch nhũ thạch sùng thạch tùng thai thai nghén thải thải hồi thái thái ấp thái bình thái cực thái dương thái độ thái giám thái hậu thái quá thái thượng hoàng thái tử thái y tham tham chiến tham chính tham gia tham khảo tham luận tham mưu tham nhũng tham quan tham sinh tham tài tham tàn tham thiền tham vọng thảm thảm cảnh thảm hại thảm họa thảm khốc thảm sát thảm thiết thảm thương thám thám hiểm thám thính thám tử than than bùn than cám than chì than củi than ôi than phiền than xỉ thản nhiên thán phục thán từ thang thang máy thảng hoặc tháng tháng ngày tháng tháng thanh thanh bạch thanh bình thanh cảnh thanh danh thanh đạm thanh giáo thanh kiếm thanh la thanh lịch thanh liêm thanh minh thanh nhàn thanh nữ thanh quản thanh tao thanh tâm thanh thản thanh thiên thanh thoát thanh tịnh thanh toán thanh tra thanh trừng thanh vắng thanh vân thành thành công thành danh thành đạt thành hình thành hôn thành kiến thành kính thành lũy thành ngữ thành niên thành phẩm thành phần thành phố thành quả thành sự thành tâm thành thạo thành thân thành thị thành thử thành tích thành tựu thành văn thành viên thành ý thảnh thơi thánh thánh ca thánh chỉ thánh cung thánh đản thánh địa thánh đường thánh giá thánh nhân thánh sư thánh thi thánh thượng thạnh thao thao diễn thao láo thao luyện thao lược thao tác thao trường thao túng thảo thảo luận thảo mộc thảo nguyên tháo tháo dạ tháo lui tháo vát thạo tháp tháp canh tháp ngà thạp thau tháu thay thay chân thay đổi thay mặt thay phiên thay vì thảy thắc mắc thắc thỏm thăm thăm dò thăm viếng thẳm thắm thằn lằn thăng thăng bằng thăng hoa thăng thiên thăng tiến thăng trầm thằng bờm thằng cha thẳng thẳng cánh thẳng đứng thẳng giấc thẳng góc thẳng tay thẳng thắn thẳng thừng thắng thắng cảnh thắng lợi thắng thế thắng trận thặng dư thắp thắt thắt chặt thắt cổ thắt lưng thâm thâm ảo thâm cung thâm độc thâm giao thâm hiểm thâm kín thâm nhập thâm niên thâm tâm thâm thùng thâm tình thâm trầm thâm ý thầm thầm lặng thẩm thẩm định thẩm mỹ thẩm mỹ học thẩm phán thẩm quyền thẩm vấn thẫm thấm thấm nhuần thấm thía thấm thoát thậm chí thân thân ái thân cận thân danh thân hành thân hình thân hữu thân mật thân mến thân phận thân thể thân thế thân thiện thân thiết thân thuộc thần thần bí thần chú thần diệu thần đồng thần học thần hồn thần kinh thần kỳ thần linh thần lực thần phục thần quyền thần sạ thần sắc thần thánh thần thoại thần thông thần tình thần tốc thần tượng thẩn thơ thận thận trọng thấp thấp hèn thấp thoáng thập ác thập cẩm thập kỷ thập phân thập phương thập toàn thập tự thất bại thất bát thất cách thất chí thất đức thất hiếu thất học thất kinh thất lạc thất lễ thất nghiệp thất nhân tâm thất phu thất sách thất sắc thất sủng thất thân thất thế thất thố thất thủ thất thường thất tiết thất tín thất tình thất trận thất truyền thất ước thất vận thất vọng thất ý thật thật thà thầu thầu dầu thầu khoán thấu thấu đáo thấu kính thây thây ma thầy thầy bói thầy chùa thầy dòng thầy giáo thầy ký thầy phán thầy pháp thầy thuốc thầy tu thầy tướng thấy the the thé thè thè lè thẻ thẻ bài thèm thèm khát thèm muốn then then chốt thẹn thẹn mặt thẹn thùng theo theo dõi theo đuổi theo gương thèo lẻo thẹo thép thẹp thét thê thê lương thê thảm thề thề bồi thề nguyền thể thể cách thể chất thể chế thể diện thể dục thể hiện thể lệ thể lực thể nghiệm thể tất thể thao thể theo thể thống thể tích thế thế cục thế gian thế giới thế giới quan thế hệ thế kỷ thế lực thế nào thế phẩm thế sự thế thái thế thì thế tộc thế tục thế ước thế vận hội thêm thêm bớt thềm thênh thang thếp thết thêu thêu thùa thều thào thi thi công thi cử thi đua thi hành thi hào thi hứng thi nhân thi pháp thi sĩ thi thể thi thố thi tứ thi vị thì thì giờ thì phải thì thào thì thầm thì thọt thí thí dụ thí điểm thí mạng thí nghiệm thí sinh thị thị chính thị dân thị giác thị hiếu thị lực thị sảnh thị thực thị tộc thị trấn thị trường thị trưởng thị xã thìa thích thích đáng thích hợp thích khách thích nghi thích thú thích ứng thích ý thiếc thiên thiên can thiên chúa thiên chúa giáo thiên cổ thiên đỉnh thiên định thiên đô thiên đường thiên hạ thiên hướng thiên kiến thiên lôi thiên mệnh thiên nga thiên nhiên thiên sứ thiên tai thiên tài thiên tạo thiên thần thiên thể thiên thời thiên tính thiên tuế thiên tử thiên văn học thiên vị thiền thiền gia thiền môn thiển thiển ý thiến thiện thiện cảm thiện chí thiện chiến thiện nghệ thiện tâm thiện xạ thiện ý thiêng liêng thiếp thiệp thiết thiết bì thiết giáp thiết kế thiết lập thiết mộc thiết tha thiết thân thiết thực thiết yếu thiệt thiệt hại thiệt mạng thiêu thiêu hủy thiêu thân thiều quang thiểu não thiểu số thiếu thiếu hụt thiếu máu thiếu nhi thiếu phụ thiếu sinh quân thiếu sót thiếu tá thiếu tướng thiếu úy thím thinh thình thình lình thỉnh thỉnh cầu thỉnh giáo thỉnh nguyện thỉnh thị thỉnh thoảng thính thính giả thính giác thịnh thịnh đạt thịnh hành thịnh nộ thịnh soạn thịnh thế thịnh tình thịnh trị thịnh vượng thíp thịt thiu thiu thối thò thò lò thỏ thỏ thẻ thọ thoa thỏa thỏa chí thỏa đáng thỏa hiệp thỏa lòng thỏa mãn thỏa thích thỏa thuận thóa mạ thoai thoải thoải mái thoái hóa thoái thác thoảng thoáng qua thoát nợ thoát thân thoạt tiên thoăn thoắt thóc gạo thọc thoi thỏi thói thói quen thói tục thon thong dong thòng thọt thô thô bỉ thô sơ thô tục thổ thổ dân thổ lộ thổ nhưỡng thổ phỉ thổ tinh thôi thôi miên thôi thúc thổi thổi phồng thối thối nát thôn thôn dã thôn nữ thôn quê thôn tính thồn thổn thức thông thông báo thông cảm thông cáo thông dụng thông điệp thông đồng thông lệ thông minh thông qua thông số thông tấn xã thông thạo thông thường thông tin thông tục thống chế thống đốc thống khổ thống lĩnh thống nhất thống trị thộp thốt thốt nốt thơ thơ ấu thờ thờ ơ thở thở dài thớ thợ thợ bạc thợ cạo thợ cưa thợ điện thợ đúc thợ hàn thợ lặn thợ may thợ máy thợ mộc thợ rèn thợ sơn thời bình thời cơ thời đại thời gian thời khóa biểu thời kỳ thời sự thời tiết thời trang thời vụ thơm thơm tho thu thu dọn thu gom thu hoạch thu hồi thu hút thu lượm thu nhập thu thanh thu xếp thù địch thù lao thù oán thủ bút thủ công thủ đô thủ lĩnh thủ phạm thủ quân thủ quỹ thủ thuật thủ thư thủ tiêu thủ trưởng thủ tục thủ tướng thú thú nhận thú vị thú vui thụ động thụ phấn thụ thai thụ tinh thua thua thiệt thuần thuần hóa thuần khiết thuần lý thuần nhất thuần phát thuần phong mỹ tục thuần thục thuần túy thuận thuận tiện thuật thuật ngữ thúc bách thúc dục thúc ép thúc thủ thuê thuế thuế thân thui thủi thụi thủm thun thung lũng thùng thùng thư thủng thúng thúng mủng thuốc thuốc bắc thuốc bổ thuốc cao thuốc dán thuốc độc thuốc lá thuốc lào thuốc mê thuốc muối thuốc nam thuốc ngủ thuốc nhuộm thuốc phiện thuốc tẩy thuộc thuộc địa thuộc tính thuổng thuở thút thít thụt thụt lùi thùy mị thủy chung thủy điện thủy động lực học thủy ngân thủy sư đô đốc thủy thủ thủy tinh thủy tổ thủy triều thuyên chuyển thuyền thuyền chài thuyền thúng thuyền trưởng thuyết thuyết giáo thuyết phục thuyết trình thư thư ký thư lại thư phòng thư sinh thư thả thư thái thư tín thư từ thư viện thử thử thách thứ thứ bậc thứ trưởng thứ tự thứ yếu thưa thưa kiện thưa thớt thừa thừa hành thừa hưởng thừa kế thừa nhận thừa số thừa thãi thức thức dậy thức tỉnh thực thực chất thực dân thực dụng thực đơn thực hành thực hiện thực nghiệm thực quyền thực ra thực sự thực tại thực tập thực tế thực thể thực trạng thực từ thực vật học thừng thước thước dây thước kẻ thược dược thương thương cảm thương gia thương hại thương lượng thương mại thương nhớ thương số thương tâm thương tích thương tổn thương vụ thường thường khi thường ngày thường nhật thường niên thường thường thường trực thường xuyên thưởng thưởng thức thượng cấp thượng đẳng thượng đế thượng đỉnh thượng hạng thượng khách thượng nghị viện thượng phẩm thượng sách thượng sĩ thượng tầng thượng tầng kiến trúc thượng tọa thượng tướng thượng uyển thượng võ ti hí ti tiện ti toe tì tì mẩn tì vết tỉ mỉ tỉ tê tí chút tí hon tí nữa tí tách tí teo tí ti tí tị tí xíu tị nạn tia tỉa tía tía tô tích tích cực tích phân tích trữ tịch liêu tịch thu tiếc tiếc rẻ tiệc tiệc rượu tiệc trà tiêm tiềm lực tiềm tàng tiềm thức tiếm tiệm tiệm ăn tiên tiên cảnh tiên đề tiên đoán tiên nga tiên nữ tiên phong tiên quyết tiên tiến tiên tri tiền tiền bạc tiền cọc tiền của tiền đề tiền định tiền đồ tiền lẻ tiền mặt tiền nhân tiền phong tiền sử tiền tệ tiền tiêu tiền trạm tiền tuyến tiễn tiễn biệt tiến tiến bộ tiến độ tiến hành tiến sĩ tiến thoái tiến tới tiến trình tiện tiện nghi tiện tay tiếng tiếng động tiếng lóng tiếng nói tiếng tăm tiếng vang tiếp tiếp cận tiếp chuyện tiếp đãi tiếp đón tiếp giáp tiếp kiến tiếp nhận tiếp nối tiếp quản tiếp tân tiếp theo tiếp thu tiếp tục tiếp viện tiết tiết diện tiết kiệm tiết lộ tiết mục tiệt trùng tiêu tiêu biểu tiêu chuẩn tiêu cực tiêu diệt tiêu dùng tiêu đề tiêu điểm tiêu điều tiêu độc tiêu hao tiêu hóa tiêu tan tiêu thụ tiêu vong tiêu xài tiều tụy tiểu ban tiểu bang tiểu đoàn tiểu đội tiểu học tiểu luận tiểu nhân tiểu quy mô tiểu sử tiểu thuyết tiểu thừa tiểu tiện tiểu trừ tiểu tư sản tiểu xảo tiếu lâm tim tìm tìm hiểu tím tin tin cậy tin đồn tin vịt tín dụng tín hiệu tín nhiệm tín phiếu tinh bột tinh cầu tinh chất tinh chế tinh dầu tinh dịch tinh giản tinh hoa tinh hoàn tinh khiết tinh nhuệ tinh tế tinh thần tinh tú tinh vi tình tình cảm tình cờ tình hình tình nguyện tình nhân tình thật tình thế tình tiết tình trạng tình ý tình yêu tỉnh tỉnh dậy tỉnh lỵ tỉnh táo tĩnh dưỡng tĩnh học tĩnh tại tĩnh tọa tính tính cách tính chất tính khí tính nết tính toán tính từ tít tít mù tịt to to béo to lớn to patch to tát to tướng tò mò tò vò tỏ tỏ ra tỏ tường tỏ vẻ tòa án tòa nhà tòa soạn tỏa tọa đàm tọa độ tọa hưởng tọa lạc tọa thiền toạc toan toan tính toàn toàn bộ toàn diện toàn lực toàn phần toàn quốc toàn quyền toàn thể toán toán học toang hoác tóc tóc mai tóc tơ tóe toét toi toi mạng tỏi tỏi tây tom góp tõm tóm tóm lại tóm tắt tòn tèn tòng phạm tòng quân tọng tóp tép tọt tô tô điểm tô vẽ tổ tổ chức tổ hợp tổ quốc tổ tiên tố cáo tố giác tố khổ tố tụng tốc tốc độ tốc hành tốc ký tộc tôi tôi tớ tồi tồi tệ tối tối cao tối đa tối hậu thư tối mịt tối nghĩa tối tân tối thiểu tội tội ác tội phạm tội vạ tôm tôm he tôm hùm tôn tôn chỉ tôn giáo tôn nghiêm tôn sùng tôn ti tôn trọng tồn kho tồn tại tổn hại tổn thất tổn thương tốn tốn kém tông tích tổng bí thư tổng cộng tổng đài tổng hành dinh tổng hội tổng hợp tổng kết tổng quát tổng số tổng tham mưu tổng tuyển cử tống biệt tống cổ tống giam tống ngục tốp tốt tốt bụng tốt lành tốt mã tốt nghiệp tốt số tốt tiếng tột đỉnh tột độ tơ tơ hồng tơ tưởng tờ tớ tơi bời tới tới lui tợn tợp tra tra cứu tra khảo trà trả trả đũa trả hàng trả lời trả thù trác táng trác tuyệt trạc trách trách mắng trách nhiệm trai trai trẻ trải trải qua trái trái khoáy trái mùa trái nghĩa trái phép trái xoan trại tràm trảm trám trạm tràn tràn trề trán trang trang bị trang điểm trang hoàng trang nghiêm trang sức trang trí trang trọng tràng giang đại hải tráng tráng lệ tráng miệng trạng thái tranh tranh cãi tranh cử tranh đua tranh luận tranh thủ tránh tránh tiếng trao trao đổi trao tay trào trào lưu trào phúng tráo trở tráp trát trau chuốt trau dồi trắc trắc bá diệp trắc địa học trắc nghiệm trặc trăm trăn trăn trở trằn trọc trăng trăng gió trắng trắng bạch trắng dã trắng đục trắng ngà trắng ngần trắng tay trắng toát trắng trợn trâm trầm trầm hương trầm mặc trầm trọng trân trân châu trân trọng trần trần gian trần tình trần trụi trần truồng trấn an trấn áp trấn giữ trấn tĩnh trận trận địa trận tuyến trâng tráo trập trùng trật trật tự trâu trâu bò trâu nước trầu trấu trầy tre trẻ trẻ con trẻ trung trẻ tuổi treo treo giải trèo trèo trẹo tréo ngoe trẹo trẹo hàm trét trể trễ trễ nải trên trệt trêu trêu ngươi trêu tức tri ân tri giác tri kỷ tri thức trì dộn trì hoãn trí trí khôn trí lực trí nhớ trí óc trí thức trí tuệ trị trị giá trị sự trị tội trị vì trích trích dẫn trịch thượng triền miên triển lãm triển vọng triện triết gia triết học triệt để triệt hạ triệt tiêu triều đại triều đình triều nghi triều thần triệu triệu phú triệu tập trinh bạch trinh nữ trinh tiết trình trình báo trình diễn trình diện trình độ trình tự trịnh trọng trìu mến tro trò trò chơi trò chuyện trò đùa trò hề trò vui trỏ tróc trọc trói trói buộc tròm trèm tròn tròn trịa tròn vo trọn trong trong khi trong sạch trong sáng trong suốt trong vòng tròng trành trọng trọng âm trọng đại trọng điểm trọng lưc trọng lượng trọng tài trọng tải trọng thưởng trọng yếu trót lọt trổ trôi trôi chảy trôi giạt trồi trỗi dậy trội trộm trộm nghĩ trốn trộn trông trông cậy trông chờ trông coi trông ngóng trồng trống trống canh trống không trống trải trơ trơ tráo trơ trọi trơ trụi trở trở giọng trở gót trở lại trở mặt trở nên trở ngại trở về trở xuống trớ trêu trợ cấp trợ động từ trợ lý trợ thủ trời trời ơi trơn trơn tru trớn trợn trớt trợt tru tréo trù bị trù chân trù tính trù trừ trú ẩn trú ngụ trụ truân chuyên truất phế trúc đào trục trục trặc trục xuất trùm trung trung bình trung cấp trung du trung đoàn trung đội trung gian trung hòa trung khu trung lập trung niên trung sĩ trung tá trung tâm trung thành trung thu trung thực trung tuần trung ương trung văn trùng dương trùng hợp trùng lập trùng tu trũng trúng trúng cử trúng số trúng tủ trúng tuyển truông trút truy đuổi truy kích truy nã truy nguyên truy tố trụy lạc truyền truyền bá truyền cảm truyền hình truyền thanh truyền thống truyền thụ truyền thuyết truyện truyện ký trừ trừ diệt trừ khử trừ phi trữ trữ tình trứ danh trưa trực trực giác trực giao trực khuẩn trực quan trực thăng trực tiếp trực tràng trưng bày trưng dụng trưng thu trừng trừng phạt trừng trị trứng trứng cá trứng nước trước trước đây trước khi trước mặt trước nhất trước tiên trườn trương trường trường ca trường đua trường học trường hợp trường kỷ trường phái trường thọ trưởng trưởng ga trưởng khoa trưởng phòng trưởng thành trượt trượt tuyết trừu tượng tu tu dưỡng tu hú tu huýt tu mi tu sửa tu thân tu từ tu viện tù tù binh tù hãm tù túng tù và tủ chè tủ kính tủ lạnh tủ sách tụ điện tụ họp tua túa tuân lệnh tuân thủ tuần báo tuần dương hạm tuần hành tuần lễ tuần tra tuấn kiệt tuấn tú túc cầu túc hạ túc trực tục tục huyền tục lệ tục ngữ tục tằn tục tĩu tủi thân túi túi tham tum húp tùm tũm túm tụm tun hút tủn mủn tung tung tích tung tóe tùng bách tùng tiệm túng quẫn túng thế tụng niệm tuổi tuổi thọ tuổi thơ tuổi trẻ tuôn tuồng như tuốt tuột tuy tuy nhiên tuy rằng tuy thế tùy tùy bút tùy thân tùy theo tùy thích tùy tùng tùy viên tủy tụy tuyên bố tuyên dương tuyên ngôn tuyên truyền tuyền đài tuyển tuyển dụng tuyển mộ tuyến tuyết tuyệt tuyệt chủng tuyệt diệu tuyệt đối tuyệt luân tuyệt tác tuyệt tích tuyệt vọng tuyệt vời tư tư bản tư cách tư chất tư duy tư hữu tư lệnh tư liệu tư lợi tư pháp tư sản tư thế tư thù tư thục tư tưởng tư vấn từ từ bi từ biệt từ bỏ từ chối từ điển từ điển học từ nguyên từ nối từ pháp từ thiện từ thông từ tính từ tốn từ vựng từ vựng học tử cung tử lộ tử ngữ tử sĩ tử tế tử thần tử trận tử vi tứ chi tứ đức tứ giác tứ khoái tứ phía tứ quý tứ tuần tứ tung tự cao tự cấp tự chủ tự do tự đắc tự động tự động hóa tự giác tự hào tự học tự lập tự lực tự nguyện tự nhiên tự phát tự phong tự quyết tự sát tự thú tự tiện tự tin tự trị tự trọng tự túc tự xưng tự ý tựa tựa hồ tức cười tức giận tức là tức thì tức tốc tưng bừng từng từng trải tước tước đoạt tươi tươi cười tươi tắn tưới tươm tất tương đắc tương đối tương đương tương lai tương quan tương trợ tương tư tương ứng tường tường tận tường thuật tưởng tưởng nhớ tưởng tượng tướng tướng mạo tượng tượng hình tượng trưng tửu điếm tửu sắc ty tỳ tỷ tỷ giá tỷ lệ tỷ số tỷ trọng u u ám u ẩn u hồn u ơ u ran u sầu u tịch u uất ù ủ ủ dột ủ ê ủ rũ ú ớ ú ụ ùa ủa úa uẩn khúc uất hận uất ức ục ịch uể oải uế khí ủi úi úi chà um tùm ùm ung ung dung ung nhọt ung thư ủng ủng hộ úng uốn uốn nắn uốn quanh uống úp úp mở út ụt ịt uy danh uy hiếp uy lực uy nghi uy phong uy quyền uy thế uy tín ủy ban ủy mị ủy quyền ủy thác ủy viên úy lạo uỵch uyên bác uyên thâm uyển chuyển ứ ứ đọng ứ huyết ưa ưa nhìn ứa ức ức chế ực ưng ưng thuận ửng hồng ứng biến ứng dụng ứng đáp ứng khẩu ứng phó ứng thí ước ước chừng ước định ước độ ước hẹn ước lượng ước mong ước mơ ước muốn ước vọng ướm ươn ươn hèn ưỡn ẹo ương ngạnh ướp ướp lạnh ướt ướt át ướt đẫm ưu ái ưu điểm ưu phiền ưu sầu ưu tiên ưu việt va va li va ni và vả vả lại vá vá víu vạ vác vạc vạc dầu vách vạch vạch trần vai vai trò vài vải vại vàm van van nài van xin vãn vãn hồi ván vạn vạn năng vạn sự vạn thọ vạn vật vang vang lừng vàng vàng anh vàng khè vàng mười vàng son vàng tây vàng y vãng lai váng vành vành đai vành tai vào vào hùa vào khoảng vạt vay vảy váy vằm văn bằng văn cảnh văn chương văn đàn văn hóa văn học văn kiện văn minh văn phong văn phòng văn phòng phẩm văn thơ văn vật văn vẻ vắn vặn vặn hỏi văng vẳng vắng vắng vẻ vắt vắt óc vặt vặt vãnh vân vân vân vân vê vần vần thơ vẩn đục vẫn vấn vấn đáp vấn đề vấn vít vận vận chuyển vận hành vận tải vận tốc vâng vâng lời vấp vất vả vật vật chất vật liệu vật lý học vật thể vẩu vây vây cánh vầy vẫy vấy vấy vá vậy vậy mà vậy thì ve ve sầu ve vẩy vè vẻ vẻ vang vẽ vé vén vẹn toàn vẹn vẽ vèo véo véo von vét vẹt vê về về hưu vế vệ vệ binh vệ sinh vệ tinh vênh vênh váo vểnh vết vết thương vệt vi khuẩn vi ô lông vi phạm vi ta min vi vút vì vì sao vì thế vỉ vĩ đại vĩ độ vĩ tuyến ví ví như ví thử vị vị chi vị giác vị kỷ vị lai vị ngữ vị tha vị trí vỉa vỉa hè việc việc làm viêm viên chức viền viễn cảnh viễn thông viện viện cớ viện lý viện trợ viếng thăm viết việt kiều việt vị vịn vinh dự vinh hạnh vinh quang vĩnh cửu vĩnh viễn vịnh vít vịt vò vò võ vỏ võ võ nghệ vó vó câu vóc dáng voi vòi vòi voi vòm vòm canh vong ân vong linh vòng vòng hoa vòng kiềng vòng quanh vòng vèo võng võng mạc vọng vọng gác vọng tưởng vót vọt vô biên vô bổ vô căn cứ vô chủ vô cơ vô cực vô danh vô định vô độ vô giá vô hại vô hiệu vô hình vô ích vô loại vô lương tâm vô lý vô nghĩa vô phép vô sản vô sinh vô số vô sự vô tận vô thần vô thừa nhận vô tình vô tội vô tư vô tư lự vô vị vô ý thức vồ vập vỗ vỗ béo vỗ tay vỗ về vốc vôi vôi vữa vội vội vã vồn vã vốn vống vơ vờ vờ vịt vở kịch vỡ vỡ lòng vỡ mủ vỡ nợ vớ vớ vẩn vợ vợ bé với vờn vớt vợt vu khống vu oan vu qui vu vơ vù vũ vũ bão vũ đài vũ khúc vũ nữ vũ trụ vú vú em vụ vụ lợi vua vui vùi vun vun trồng vụn vụn vặt vung vùng vùng vằng vùng vẫy vũng vụng vuông vuốt vuốt ve vụt vừa vừa lòng vừa lúc vừa mới vừa tầm vữa vựa vực vừng vững vững bền vững chắc vươn vườn vườn bách thú vườn cây vượn vương vương vãi vương vấn vương víu vướng vượng vượt vứt xa xa cách xa hoa xa lạ xa lánh xa lộ xa xăm xa xỉ xà xà beng xà bông xà cừ xà lách xà lan xà lim xà nhà xả xả thân xã xã giao xã hội xã hội chủ nghĩa xã hội học xã luận xã tắc xá xá tội xạ hương xạ kích xạ thủ xác xác đáng xác định xác nhận xác thực xác xơ xách xài xám xám mặt xám xịt xán lạn xanh xanh biếc xanh lá cây xanh lơ xanh xao xao động xao lãng xao xuyến xào xào xạc xảo xảo quyệt xáo trộn xạo xát xay xảy ra xăm xăm mình xắn xăng xẵng xắt xấc xấc xược xâm chiếm xâm lược xâm nhập xâm phạm xấp xỉ xâu xâu xé xấu xấu hổ xấu nết xấu số xấu xa xấu xí xây xây dựng xây mặt xây xẩm xe bò xe buýt xe cam nhông xe cộ xe cứu thương xe du lịch xe đạp xe điện xe đò xe gắn máy xe hỏa xe tang xe tắc xi xẻ xé xem xem xét xen xén xéo xẹo xẹp xét đoán xét hỏi xét xử xê dịch xê xích xế xếch xếp xếp đặt xếp hàng xếp thứ tự xi xi lanh xi líp xi măng xi rô xì xì gà xì xào xỉ xí nghiệp xỉa xích xích đạo xích đu xích mích xiếc xiêm y xiên xiềng xiết xiêu xiêu lòng xiêu vẹo xin xin lỗi xinê xinh xinh đẹp xịt xìu xỉu xíu xo xỏ xó xoa xoã xoá xoài xoàn xoay xoay quanh xoay xở xoáy xoăn xoắn xít xóc xoè xoi xoi mói xóm xóm giềng xong xong xuôi xót xót dạ xô xô bồ xô đẩy xô viết xổ xổ số xốc xốc vác xốc xếch xối xối xả xôn xao xông xốp xơ xơ xác xờ xới xu xu hướng xu nịnh xu thế xu thời xù xú uế xua đuổi xuân xuân phân xuân thu xuất xuất bản xuất cảng xuất chinh xuất chúng xuất dương xuất giá xuất hành xuất hiện xuất phát xuất sắc xuất thân xuất trình xuất xứ xúc xúc cảm xúc động xúc giác xúc phạm xúc tiến xúc xích xúc xiểm xuề xòa xui xủi bọt xum họp xúm xung đột xung khắc xung phong xung yếu xuôi xuôi chiều xuôi dòng xuôi vần xuồng xuổng xuống xụt xùi xuyên xuyên tạc xuyến xúyt xúyt xoát xử xử hòa xử lý xử sự xử thế xử trảm xử trí xử tử xứ xứ sở xưa xưa kia xức dầu xưng danh xưng hô xưng tội xứng đáng xước xương xương cốt xương rồng xương sống xương sườn xương xẩu xưởng xướng xướng danh y y học y khoa y nguyên y phục y sĩ y tá y tế y viện ỷ ý ý chí ý định ý kiến ý muốn ý nghĩ ý nghĩa ý niệm ý thức ý tưởng ý vị yểm yểm hộ yểm trợ yếm yếm dãi yếm thế yên yên lặng yên ổn yên trí yến yến tiệc yêng hùng yết yết hầu yết kiến yết thị yêu yêu cầu yêu chuộng yêu dấu yêu kiều yêu ma yêu sách yêu thuật yêu tinh yểu yểu điệu yếu yếu điểm yếu đuối yếu lược yếu nhân yếu tố